Bệnh trầm cảm là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị
Trầm cảm là căn bệnh phổ biến và có mức độ ảnh hưởng đứng thứ hai chỉ sau các bệnh lý tim mạch (WHO). Bệnh lý này đặc trưng bởi tâm trạng buồn bã, lo âu, thiếu hy vọng và bi quan.
Trầm cảm là gì?
Trầm cảm hay rối loạn trầm cảm (Depression/ Major depressive disorder) là một dạng rối loạn cảm xúc đặc trưng bởi khí sắc trầm cảm, mất hứng thú, bi quan và buồn bã kéo dài.
Thông thường, con người có cơ chế tự chữa lành đầy mạnh mẽ. Tuy hiên, bệnh nhân gần như không thể điều chỉnh tâm trạng, và ngày càng lún sâu vào cảm xúc tiêu cực.
Ban đầu, trầm cảm chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Nhưng về lâu dài, bệnh gây ra những tác động tiêu cực đối với sức khỏe thể chất.
Bệnh ảnh hưởng đến hiệu suất lao động, học tập và các mối quan hệ xã hội. Bệnh nhân có xu hướng tự cô lập, và có hành vi tự sát.
Trong những năm gần đây, tỷ lệ người bệnh đang có xu hướng tăng lên – đặc biệt là người trẻ tuổi.
Theo thống kê của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh (CDC), có khoảng 8.1% người Mỹ và 5% dân số thế giới bị rối loạn trầm cảm.
Tổ chức Y Tế Thế giới (WHO) đã xếp trầm cảm đứng thứ 2 sau tim mạch về mức độ ảnh hưởng đối với chất lượng cuộc sống.
Các giai đoạn của trầm cảm
Tình trạng trầm cảm không tuân theo các giai đoạn cố định như một số bệnh lý khác, mà thay vào đó nó thường được phân chia theo mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng:
1. Trầm cảm nhẹ
Trầm cảm nhẹ là giai đoạn đầu của bệnh, nơi các triệu chứng xuất hiện ở mức độ tương đối nhẹ nhưng vẫn có thể gây ra những bất ổn trong cuộc sống hàng ngày. Một số triệu chứng điển hình bao gồm:
- Dễ trở nên cáu gắt, khó chịu và tức giận với những điều thông thường
- Thường tự trách mình và cảm thấy tuyệt vọng về tình trạng hiện tại
- Có cảm giác tự ti về bản thân, ngoại hình và khả năng của mình
- Mất dần hứng thú với các hoạt động từng yêu thích ngày trước
- Sự tập trung và quyết tâm giảm đi, khiến công việc hàng ngày trở nên khó khăn
- Giấc ngủ bị rối loạn với tình trạng mất ngủ hoặc ngược lại ngủ quá nhiều
- Thay đổi thói quen ăn uống và cân nặng
2. Trầm cảm vừa
Nếu không được điều trị kịp thời, trầm cảm nhẹ có thể tiến triển thành trầm cảm vừa. Ở giai đoạn này, các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, gây ảnh hưởng lớn đến cuộc sống:
- Tổn thương lòng tự trọng, thiếu tự tin về bản thân
- Suy giảm khả năng làm việc bởi mệt mỏi và thiếu động lực làm giảm hiệu suất công việc
- Lo lắng thái quá làm cản trở suy nghĩ và quyết định
3. Trầm cảm nặng
Trầm cảm nặng là giai đoạn nghiêm trọng được chia làm 2: trầm cảm nặng không loạn thần và có kèm theo các triệu chứng loạn thần. Các biểu hiện của trầm cảm nặng nhưng không loạn thần bao gồm:
- Có cảm giác buồn bã không thể giải tỏa, kéo dài liên tục.
- Trở nên kích động hoặc hành động chậm chạp hơn bình thường
- Có nguy cơ tự gây hại cho bản thân hoặc người khác
Trầm cảm nặng kèm loạn thần là giai đoạn nghiêm trọng nhất của trầm cảm, khi người bệnh bắt đầu xuất hiện các triệu chứng loạn thần:
- Loạn thần và ảo giác: Người bệnh có thể nghe thấy âm thanh có thật, suy nghĩ không bình thường và xa rời thực tế.
- Ý định tự sát: Có nguy cơ cao nghĩ đến việc tự sát hoặc gây hại cho người khác, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức.
Dấu hiệu của bệnh trầm cảm
Trầm cảm đặc trưng bởi khí sắc uể oải, chán chường và mất hứng thú với mọi thứ xung quanh. Triệu chứng của bệnh diễn tiến chậm, phát triển trong thời gian dài.
1. Các biểu hiện cảm xúc
Trầm cảm đặc trưng bởi cảm xúc bị ức chế với đặc điểm chính là sự chán nản, buồn bã sâu sắc và giảm hứng thú với mọi thứ xung quanh.
Mức độ của các triệu chứng sẽ ngày càng nghiêm trọng nếu không được thăm khám và điều trị sớm. Các cảm xúc bất thường có thể gặp ở người bệnh gồm:
- Nỗi buồn thường trực, mức độ tăng dần theo thời gian
- Không xác định được nguyên nhân gây ra nỗi buồn
- Buồn bã xuất hiện một cách vô căn cứ, mơ hồ và kéo dài dai dẳng
- Có cảm giác chán nản, thất vọng, bi quan
- Không còn cảm giác hứng thú với những thứ xung quanh
- Luôn có cảm giác nặng nề, không thể thoát khỏi trạng thái u ất
Những cảm xúc tiêu cực trên có thể xảy ra sau khi phải đối mặt với tổn thương tâm lý như mất người thân, mắc bệnh nặng, chứng kiến những hành vi dã man,…
2. Các biểu hiện về mặt tư duy
Khi cảm xúc bị ức chế, tư duy sẽ xuất hiện các biểu hiện bất thường. Do đó ngoài những triệu chứng cảm xúc, bệnh nhân trầm cảm cũng có những biểu hiện bất thường về mặt tư duy như:
- Chậm chạp trong suy nghĩ, hồi ức và liên tưởng
- Luôn suy nghĩ về những sự việc đã xảy ra bằng con mắt bi quan.
- Chím đắm trong cảm giác bất hạnh, xấu hổ, buồn bã, tủi nhục
- Thường xuyên oán trách bản thân
- Tư duy bị ức chế khiến suy nghĩ chậm chạp
3. Nhận biết trầm cảm thông qua hoạt động
Ban đầu, rối loạn trầm cảm chỉ gây ra các triệu chứng về mặt cảm xúc và tư duy. Về sau, cả hành động của người bệnh cũng chụ ảnh hưởng
- Dáng đi thẫn thờ, lờ đờ và thường đi quanh quẩn trong phòng
- Có xu hướng ngồi hoặc nằm im lìm trong nhiều giờ liền
- Đi khom lưng, cúi đầu, tư thế không thoải mái và tự tin
- Có những hành vi đơn điệu, vô nghĩa lặp đi lặp lại và kéo dài
4. Các triệu chứng cơ thể
Ngoài những biểu hiện trên, bệnh trầm cảm còn gây ra các triệu chứng cơ thể. Các triệu chứng này thường xảy ra song song với các biểu hiện về mặt cảm xúc, tư duy và hành động.
- Có sự giảm sút về năng lượng rõ rệt
- Cơ thể luôn trong trạng thái không có sức lực, mệt mỏi và uể oải
- Nữ giới: lãnh cảm, rối loạn kinh nguyệt, khô rát âm đạo và mất kinh,…
- Nam giới: rối loạn cương dương, xuất tinh sớm, giảm ham muốn,…
- Khó thở, đổ mồ hôi trộm, đánh trống ngực
- Trương lực cơ giảm
- Giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng, chán ăn, tiêu chảy, táo bón,…
- Có triệu chứng của hội chứng ruột kích thích và loét dạ dày
Các triệu chứng của bệnh trầm cảm có sự khác biệt ở từng trường hợp. Triệu chứng có thể nghiêm trọng hơn ở những bệnh nhân tự kỷ, rối loạn lo âu, tâm thần phân liệt,…
Xem thêm: Nỗi đau của người trầm cảm và những điều đáng sợ ngoài tưởng tượng
Nguyên nhân gây bệnh trầm cảm
Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh trầm cảm vẫn chưa được xác định. Những yếu tố đưa ra dưới đây đều chỉ là giả thuyết.
1. Yếu tố di truyền
Những yếu tố dịch tễ và nhiều nghiên cứu lâm sàng cho thấy, trầm cảm có thể liên quan mật thiết đến gen di truyền.
Các nghiên cứu đã được thực hiện cho thấy, khoảng 20% người mắc bệnh đều có liên quan đến gen (ADN), và 80% còn lại bắt nguồn từ những yếu tố khác.
Trong số những người mắc bệnh trầm cảm có liên quan đến di truyền, có gần 46% cặp sinh đôi cùng trứng.
Tiền sử gia đình mắc bệnh lý này làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở con cái cao gấp 3 lần.
2. Do yếu tố nội sinh
Trầm cảm có thể liên quan đến các yếu tố nội sinh. Đây là sự rối loạn của các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ như serotonin, dopamin, noreadrenalin, acetylcholin, GABA.
Sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh có thể gây ra các cảm xúc và hành vi tiêu cực.
Người bệnh trong trường hợp này thường bị bệnh nặng, dai dẳng, và đáp ứng kém với điều trị.
3. Các tổn thương thực thể ở não bộ
Nguy cơ mắc các rối loạn tâm thần cao gấp 4 lần khi có các tổn thương thực thể ở não bộ. Nguyên nhân là do tổn thương não gây mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh.
Ngoài ra, các bệnh lý như chấn thương sọ não, viêm não, u não có thể làm giảm ngưỡng chịu đựng stress của cơ thể. Stress là một trong những yếu tố kích phát trầm cảm.
Nếu phải chịu các tổn thương tâm lý trong giai đoạn này, người bệnh rất dễ hình thành các rối loạn tâm thần. Trong đó thường gặp nhất là trầm cảm.
Đối với những trường hợp này, cần phải điều trị kết hợp trầm cảm và nguyên nhân thực thể để đạt kết quả tốt nhất.
4. Lạm dụng thuốc
Thuốc an thần có tác dụng ức chế hoạt động của thần kinh, giúp ổn định tâm lý tạm thời
Các loại thuốc này tác động trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương. Do đó nếu lạm dụng quá mức, não bộ có thể bị rối loạn dẫn đến sự bất thường về cảm xúc và hành vi.
Lạm dụng thuốc gây ra tình trạng phụ thuộc, ảnh hưởng nặng nề đến não bộ. Ngoài ra, việc này còn tăng nguy cơ trầm cảm, hưng cảm và nhiều rối loạn tâm thần khác.
5. Sang chấn tâm lý
Sang chấn tâm lý được xem là yếu tố quan trọng trong hình thành và khởi phát bệnh trầm cảm.
Trầm cảm thường phát triển ở những người mắc các bệnh nan y không thể điều trị HIV, ung thư, các bệnh di truyền hiếm gặp,…
Ngoài ra, bệnh lý này cũng có thể xảy ra do khủng hoảng tài chính, hôn nhân tan vỡ, mất con, mất người thân.
Tổn thương về mặt tâm lý khiến người bệnh rơi vào trạng thái u uất, buồn bã, chán chường, và có xu hướng tự trách bản thân.
6. Sử dụng chất gây nghiện
Lạm dụng bia rượu, các chất kích thích gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đối với não bộ và cuộc sống.
Theo khảo sát, 90% những người sử dụng ma túy, thuốc phiện đều có các triệu chứng trầm cảm, và mắc các rối loạn tâm thần khác.
Theo nghiên cứu, người nghiện rượu bia mắc chứng suy giảm trí nhớ cao gấp 2 lần so với người bình thường.
Hầu hết những trường hợp trầm cảm kết hợp với lạm dụng chất gây nghiện đều có những hành vi lệch lạc, tự hủy hoại và tự sát.
7. Các yếu tố nguy cơ
Ngoài các nguyên nhân trên, nguy cơ bị trầm cảm cũng có thể tăng lên khi có những yếu tố nguy cơ như:
- Rối loạn hormone
- Ảnh hưởng từ môi trường
- Mối quan hệ gia đình, xã hội
- Yếu tố nhân cách
- Từng có tiền sử trầm cảm và các rối loạn tâm thần khác như rối loạn lưỡng cực
- Mất ngủ kinh niên
Đối tượng nguy cơ bị trầm cảm
Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, bất kể độ tuổi hay giới tính nhưng có một số nhóm đối tượng đặc biệt lại dễ bị tổn thương hơn.
- Nhóm người trải qua biến cố lớn như phá sản, nợ nần, mất người thân, hôn nhân đổ vỡ, áp lực công việc.
- Phụ nữ sau sinh do thay đổi hormone, vai trò trong gia đình và những căng thẳng mới sau sinh.
- Học sinh, sinh viên chịu áp lực học tập, thi cử và kỳ vọng từ gia đình, thầy cô.
- Người bị tổn thương cơ thể do tai nạn, chấn thương, mắc bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- Nhóm người lạm dụng chất kích thích, sử dụng rượu bia trong khoảng thời gian dài
Ảnh hưởng của bệnh trầm cảm
Trong những năm gần đây, tỷ lệ người mắc bệnh có xu hướng tăng lên đáng kể do áp lực quá lớn từ cuộc sống. Trầm cảm không chỉ ảnh hưởng đến đời sống tinh thần, mà còn tác động tiêu cực đến hầu hết mọi khía cạnh.
Một số ảnh hưởng nặng nề của bệnh:
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến cảm xúc của người bệnh
- Gây gián đoạn, giảm hiệu suất lao động – học tập
- Có xu hướng tự cô lập, giảm tương tác xã hội
- Có nguy cơ lạm dụng chất gây nghiện
- Gia tăng xung đột trong các mối quan hệ
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính
- Rối loạn giấc ngủ, khó ngủ, mất ngủ gây kiệt sức
- Giảm tuổi thọ
- Gia tăng các biến cố tim mạch, nhất là ở người lớn tuổi
- Người bệnh mất hy vọng, bi quan về tương lai
- Trở thành gánh nặng cho gia đình, xã hội
Chẩn đoán bệnh trầm cảm
Trầm cảm là bệnh tâm thần có triệu chứng đa dạng và phức tạp. Chứng bệnh này còn kết hợp với các vấn đề tâm lý khác như rối loạn lo âu lan tỏa, các ám ảnh sợ,…
Đối với những trường hợp mắc đồng thời nhiều bệnh lý, quá trình chẩn đoán sẽ gặp nhiều khó khăn hơn do các triệu chứng chồng chéo lên nhau.
Các kỹ thuật được áp dụng trong chẩn đoán bệnh trầm cảm:
- Khai thác bệnh sử
- Xét nghiệm chyên khoa nếu cần
- Đánh giá tâm lý thông qua trò chuyện hoặc các bài test
Sau khi thu thập dữ liệu, bác sĩ sẽ chẩn đoán trầm cảm theo các tiêu chuẩn hiện có. Trong đó, tiêu chuẩn của DSM-5 được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
Các phương pháp điều trị bệnh trầm cảm
Trầm cảm có xu hướng tiến triển mãn tính và dễ tái phát. Tuy nhiên nếu được điều trị đúng cách, đa phần đều có cải thiện tích cực.
1. Điều trị bằng thuốc
Thuốc được sử dụng trong điều trị rối loạn trầm cảm với mục đích cải thiện tâm trạng, giảm tình trạng mất ngủ và các triệu chứng cơ thể do chứng bệnh này gây ra.
Hiện nay, loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất là thuốc chống trầm cảm. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể phải sử dụng một số loại thuốc khác tùy thuộc theo từng trường hợp.
Các loại thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh trầm cảm:
- Thuốc chống trầm cảm (SSRIs, SNRIs, thuốc chống trầm cảm 3 vòng)
- Thuốc chống trầm cảm không điển hình
- Thuốc chống loạn thần (Olanzapine, Risperidone, Clozapine, Aripiprazole,…)
- Thuốc điều hòa khí sắc (Oxcarbamazepine, Divalproate, Lithium,…)
- Các loại thuốc tăng cường tuần hoàn máu
- Thuốc bồi bổ thần kinh
- Thuốc giải lo âu
Các loại thuốc điều trị trầm cảm cần phải được sử dụng trong thời gian dài để thấy được tác dụng. Người bệnh cần kiên nhẫn, và thường xuyên thông báo tình hình cho bác sĩ.
Sau khoảng 2 – 3 tuần, thuốc bắt đầu phát huy tác dụng, nhưng cần sử dụng lâu dài để ổn định tâm trạng, tránh tình trạng tái phát.
2. Liệu pháp sốc điện (ECT) và một số phương pháp kích thích não
ECT được cân nhắc cho những trường hợp kháng thuốc và trầm cảm nặng gây ra hành vi, ý nghĩ tự sát.
Liệu pháp sốc điện là sử dụng dòng điện đi qua não bộ nhằm tạo ra các cơn co giật nhỏ.
Phương pháp này giúp thay đổi hoạt động của não bộ, kích thích sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin hay dopamin.
Mặc dù mang lại một số lợi ích trong điều trị nhưng liệu pháp sốc điện cũng tiềm ẩn không ít tác dụng phụ như đau đầu, tổn thương hệ thần kinh trung ương, mất trí nhớ tạm thời,…
Để hạn chế tối đa rủi ro, bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ trước khi chỉ định liệu pháp này.
3. Trị liệu tâm lý
Trị liệu tâm lý có khả năng điều chỉnh những rối loạn, bất thường về tư duy, hành vi và cảm xúc thông qua giao tiếp bằng ngôn ngữ hoặc phi ngôn ngữ.
Tâm lý trị liệu mang đến những cải thiện tích cực đối với bệnh nhân bị trầm cảm, rối loạn lo âu lan tỏa, rối loạn ám ảnh cưỡng chế,…
Những trường hợp nhẹ có thể cải thiện chỉ với liệu pháp tâm lý. Tuy nhiên nếu trầm cảm có mức độ vừa đến nặng, trị liệu tâm lý cần phải có sự hỗ trợ của thuốc.
Thuốc giúp cải thiện cảm xúc, giúp người bệnh tích cực, hợp tác hơn trong quá trình trị liệu. Tùy theo bệnh nhân, chuyên gia có thể áp dụng các liệu pháp tâm lý như sau:
- Liệu pháp hành vi
- Liệu pháp nhận thức
- Liệu pháp phân tâm
Các liệu pháp này tác động từ từ đến cảm xúc, tư duy và nhân cách. Bệnh nhân nhằm giảm thiểu tối đa các cảm xúc và suy nghĩ tiêu cực.
Cách phòng ngừa trầm cảm
Phòng ngừa trầm cảm không chỉ là việc duy trì sức khỏe tinh thần mà còn là chìa khóa để đạt được một cuộc sống cân bằng và hạnh phúc. Thông qua các cách sau đây hàng ngày, người bệnh có thể tự bảo vệ mình trước những tác động tiêu cực căn bệnh này:
1. Nên ăn uống hợp lý
Một chế độ ăn uống hợp lý cho người bệnh trầm cảm cần đảm bảo đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần. Nên cân nhắc sử dụng các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin B và axit béo omega – 3 như rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, cá hồi, các loại hạt. Tránh xa các thực phẩm chế biến sẵn, đường tinh luyện và đồ uống có cồn vì chúng có thể làm tăng cảm giác mệt mỏi.
Ngoài ra, cần ăn đúng giờ và tránh bỏ bữa để giữ mức đường huyết ổn định cho tâm trạng. Uống đủ nước cũng rất quan trọng để não bộ hoạt động tốt hơn. Nếu có thể, hãy cân nhắc bổ sung men vi sinh từ sữa chua, thực phẩm lên men để hỗ trợ hệ tiêu hóa.
2. Đảm bảo chất lượng giấc ngủ
Để có một giấc ngủ ngon, phòng ngủ nên được bày trí yên tĩnh, thoáng mát và thoải mái. Nếu cần, hãy sử dụng các phương pháp thư giãn trước khi đi ngủ như ngồi thiền, tập yoga nhẹ nhàng, đọc sách.
Hãy cố gắng duy trì một thói quen ngủ đều đặn, đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày, ngay cả vào cuối tuần. Đồng thời tránh sử dụng thiết bị điện tử ít nhất một giờ trước khi đi ngủ vì ánh sáng xanh có thể làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ tự nhiên.
3. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt khác
Việc điều chỉnh thói quen sinh hoạt như thường xuyên tập thể dục, hạn chế sử dụng thiết bị điện tử, chủ động tham gia các hoạt động xã hội và giao lưu với bạn bè cũng là cách hữu hiệu để giữ tinh thần lạc quan, từ đó giảm nguy cơ mắc phải trầm cảm.
Bệnh trầm cảm khi nào cần khám? Khám ở đâu?
Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ trầm cảm như có cảm giác buồn bã kéo dài, mất hứng thú với các hoạt động hàng ngày, rối loạn giấc ngủ và dường như mệt mỏi không rõ lý do, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế chuyên môn để được thăm khám.
Để đảm bảo hiệu quả trong chẩn đoán và điều trị, nên lựa chọn các cơ sở y tế uy tín chẳng hạn như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Tâm thần TP.HCM, Trung tâm Tâm lý trị liệu NHC Việt Nam,…… Tại những cơ sở này, đội ngũ bác sĩ và chuyên gia giàu kinh nghiệm cùng với sự kết hợp giữa nhiều chuyên khoa sẽ giúp người bệnh được thăm khám toàn diện và phối hợp điều trị nếu cần thiết để quá trình thoát khỏi trầm cảm trở nên an toàn và hiệu quả hơn.
Trên đây là những thông tin xoay quanh bệnh trầm cảm. Hy vọng qua bài viết, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về chứng bệnh này và chủ động trong việc phát hiện, điều trị sớm.
Có thể bạn quan tâm
- VTV2 giới thiệu giải pháp trị liệu trầm cảm không dùng thuốc
- 7 Cách chữa bệnh trầm cảm tại nhà không cần dùng thuốc
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!