Uống thuốc trầm cảm trong bao lâu?
Với xu hướng phát triển mạn tính, bệnh trầm cảm cần được điều trị lâu dài và liên tục. Thời gian dùng thuốc tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh lý và những tác động đến từ môi trường xung quanh. Vậy bệnh nhân cần uống thuốc trầm cảm trong bao lâu? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc này một cách cặn kẽ.
Nếu nghi ngờ bản thân đang bị bệnh trầm cảm, người bệnh cần đối chiếu những biểu hiện cơ thể cụ thể của mình với các triệu chứng trầm cảm, thực hiện những bài kiểm tra đánh giá trầm cảm hoặc thăm khám bác sĩ chuyên khoa.
Để ước lượng thời gian điều trị trầm cảm, bác sĩ sẽ xem xét cẩn thận nhiều yếu tố như: tình trạng sức khỏe, mức độ trầm cảm, khả năng đáp ứng của cơ thể với thuốc điều trị cùng một số phương pháp khác và các yếu tố môi trường có thể tác động đến bệnh nhân.
Tìm hiểu về các loại thuốc điều trị trầm cảm
Các chất dẫn truyền thần kinh như: serotonin, dopamine và norepinephrine là ba chất dẫn truyền thần kinh liên quan trực tiếp đến căn bệnh trầm cảm. Do đó, đa số loại thuốc dưới đây đều cải thiện triệu chứng bằng cách tác động đến những chất dẫn truyền thần kinh. Mỗi nhóm thuốc và loại thuốc có thể ảnh hưởng đến những chất hóa học này theo nhiều cách khác nhau:
1. Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc
Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) bao gồm: escitalopram (lexapro), citalopram (celexa), sertraline (zoloft), fluoxetine (prozac), paroxetin (pexeva, paxil). Nhóm thuốc này hiếm khi gây ra tác dụng phụ ngay cả khi được dùng với liều cao (so với các loại thuốc chống trầm cảm khác).
2. Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin
Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin (SNRI) gồm có: levomilnacipran (fetzima), desvenlafaxine (khedezla, pristiq), venlafaxine (effexor XR), duloxetine (cymbalta).
3. Nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng
Nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng bao gồm: desipramine (norpramin), doxepin, amitriptylin, nortriptyline (pamelor), imipramine (tofranil). Nhóm thuốc này có xu hướng đi kèm nhiều tác dụng phụ hơn so với nhóm thuốc chống trầm cảm thế hệ mới. Vì vậy, nhìn chung, nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng ít được kê toa, trừ khi bệnh nhân đã không đáp ứng tốt với các loại thuốc khác.
4. Nhóm thuốc ức chế oxy hóa monoamine (MAOI)
Nhóm thuốc ức chế oxy hóa monoamine (MAOI) gồm có: isocarboxazid (marplan), phenelzine (nardil), tranylcypromin (PARNATE). Nhóm thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, chúng chỉ được chỉ định khi các thuốc khác không phát huy công dụng.
Nếu sử dụng nhóm ức chế oxy hóa monoamine, người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn uống nghiêm ngặt nhằm phòng tránh rủi ro tương tác nguy hiểm với dưa chua, rượu vang, phô mai, thảo dược, thuốc thông mũi, thuốc tránh thai. Đặc biệt, bệnh nhân tuyệt đối không kết hợp nhóm thuốc ức chế oxy hóa monoamine với nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
5. Nhóm thuốc chống trầm cảm không điển hình
Nhóm thuốc chống trầm cảm không điển hình gồm có: bupropion (aplenzin, wellbutrin, forfivo XL), vilazodone (viibryd), vortioxetine (trintellix), mirtazapine (remeron). Những loại thuốc này không thuộc bất cứ nhóm thuốc chống trầm cảm nào. Trong đó, bupropion là một trong số ít thuốc chống trầm cảm có thể dẫn đến tác dụng phụ suy giảm chức năng tình dục.
Người bệnh nên uống thuốc trầm cảm trong bao lâu?
Thuốc điều trị trầm cảm cần được sử dụng lâu dài, thậm chí cả đời. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân thường nóng vội, chỉ dùng thuốc cho đến khi triệu chứng được cải thiện, sau đó ngưng thuốc đột ngột, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Quá trình điều trị nội khoa chống lại căn bệnh trầm cảm gồm giai đoạn điều trị tấn công và giai đoạn điều trị duy trì. Người bệnh cần điều trị tấn công 6 – 12 tuần, sau đó tiếp tục điều trị duy trì khoảng 16 – 20 tuần cho đến khi mọi triệu chứng trầm cảm hoàn toàn biến mất.
Mỗi đợt điều trị kéo dài tối thiểu 6 tháng. Những trường hợp trầm cảm nặng hoặc trầm cảm kinh niên cần uống thuốc trong nhiều năm, thậm chí cả đời vì khi đó, bệnh tình đã trở nặng và tiến triển mạn tính.
Các bác sĩ chuyên khoa cho biết, thông thường, sau 15 ngày sử dụng thuốc Tây, bệnh nhân sẽ khỏe lên đáng kể. Trải qua 2 tháng chữa bệnh, họ cảm thấy bản thân đã quay về trạng thái bình thường trước khi mắc bệnh. Thế nhưng, nếu bạn dừng thuốc ngay lúc này, kết quả điều trị sẽ quay về con số không tròn trĩnh, thậm chí là số âm. Bệnh trầm cảm sẽ dễ dàng tái phát và càng thêm nghiêm trọng.
Nhìn chung, giai đoạn điều trị duy trì sẽ diễn ra trong vòng vài tháng. Mục tiêu của khoảng thời gian này là chặn đứng nguy cơ tái phát, nhất là ở những người bệnh từng đối mặt với nhiều giai đoạn trầm cảm, nảy sinh ý định tự sát, xuất hiện biểu hiện loạn thần hoặc đã/đang bị tổn hại trầm trọng về chức năng xã hội, học tập.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, nếu người bệnh bỏ thuốc giữa chừng thay vì theo đuổi liệu trình điều trị đến cùng (ít nhất 6 tháng), tỷ lệ tái phát trong 2 tháng đầu tiên là 25%. Trong khi đó, tỷ lệ tái phát của các bệnh nhân tiếp tục điều trị duy trì thấp hơn hẳn so với nhóm bỏ thuốc quá sớm.
Tại sao bệnh nhân cần uống thuốc trầm cảm lâu dài?
Đối với các loại thuốc thông thường, sau khi triệu chứng biến mất, người bệnh có thể ngừng uống thuốc ngay để phòng tránh tác dụng không mong muốn. Thế nhưng, đối với căn bệnh trầm cảm, tuy triệu chứng đã biến mất nhưng nguyên nhân thực sự vẫn còn đó. Ngay khi bạn ngừng thuốc, những triệu chứng sẽ nhanh chóng quay lại và trở nên tồi tệ.
Các chuyên gia lý giải, sự thay đổi nồng độ của những chất dẫn truyền thần kinh bên trong não bộ như: serotonin, dopamine và norepinephrine khi mắc bệnh trầm cảm thường kéo dài và khó lòng khắc phục trong một khoảng thời gian ngắn. Các chất hóa học này nắm giữ nhiều vai trò khác nhau, chẳng hạn khiến tinh thần hưng phấn, điều hòa giấc ngủ, duy trì khẩu vị, đảm bảo đầu óc minh mẫn…
Do đó, ngay cả khi đã đẩy lùi triệu chứng, bệnh nhân vẫn cần tiếp tục dùng thuốc để tăng cường lượng serotonin trong não, từ đó hạn chế cảm giác căng thẳng, chán nản, buồn bã, thất vọng… cho đến khi não bộ hoạt động bình thường trở lại.
Đa số bệnh nhân bị tái phát bệnh trầm cảm là do vội vàng ngưng thuốc từ sớm. Các loại thuốc chống trầm cảm thường phát huy công dụng sau khoảng 2 – 4 tuần. Sau đó, người bệnh cần tiếp tục duy trì thêm 6 – 9 tháng. Vào khoảng thời gian này, các yếu tố sinh hóa bên trong não bộ đã trở lại bình thường.
Tỷ lệ tái phát giảm đi đáng kể. Nếu người bệnh ngưng thuốc quá sớm, một loại thuốc tốt sẽ mất đi cơ hội chữa bệnh dứt điểm. Đến khi bệnh tình tái phát, thời gian điều trị sẽ kéo dài rõ rệt và chi phí cũng tăng lên nhiều lần.
Ngoài ra, tác dụng phụ của thuốc chính là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến bệnh nhân bỏ dở liệu trình. Trong quá trình sử dụng thuốc chống trầm cảm, nếu gặp phải các triệu chứng mất ngủ, buồn nôn, đau đầu, căng thẳng, bồn chồn, dễ kích động, táo bón, khô miệng, mờ mắt, buồn ngủ vào ban ngày, suy giảm ham muốn, bệnh nhân cần thông báo ngay với bác sĩ chuyên khoa.
Để khắc phục vấn đề này, người bệnh nên dùng thuốc khi no, với nhiều nước, trước khi đi ngủ và không điều khiển máy móc, phương tiện giao thông ngay khi vừa uống thuốc. Bên cạnh đó, hãy cố gắng duy trì lối sống khoa học, lành mạnh, duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ dưỡng chất, thường xuyên luyện tập thể dục và tuân thủ nghiêm túc phác đồ điều trị.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc chống trầm cảm Amitriptyline: Công dụng, cách dùng và lưu ý
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng là gì? Sử dụng thế nào đúng cách?
- Bệnh trầm cảm theo Đông y và các bài thuốc chữa trị
- Cách chăm sóc người mắc bệnh trầm cảm tại nhà
Bài viết dễ hiểu nên bệnh nhân sẽ tuân thủ lời khuyên của bs.
Chào bạn, cảm ơn bạn đã đánh giá tốt bài viết của Trung tâm, chúc bạn thật nhiều sức khỏe và niềm vui trong cuộc sống