Trầm cảm nặng: Dấu hiệu, nguy cơ tự sát và điều trị
Trầm cảm nặng là một trong những thách thức lớn nhất mà nhiều người phải đối mặt trong cuộc sống hiện đại. Áp lực và những mối lo thường ngày dễ khiến tinh thần bị tổn thương nghiêm trọng. Do đó, hiểu rõ về dấu hiệu và cách điều trị trầm cảm nặng sẽ giúp mỗi người tự tìm ra được hướng đi đúng đắn.
Trầm cảm nặng là gì?
Trầm cảm là một tình trạng rối loạn tâm trạng, khiến người mắc phải cảm thấy buồn bã, mất hứng thú và năng lượng sống. Tùy vào mức độ nghiêm trọng, bệnh có thể chia thành nhiều giai đoạn khác nhau.
- Giai đoạn đầu là trầm cảm nhẹ chỉ kéo dài trong thời gian ngắn và có thể tự cải thiện.
- Trầm cảm vừa xuất hiện khi các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn và bắt đầu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
- Giai đoạn cuối cùng là trầm cảm nặng, lúc này các cảm xúc tiêu cực kéo dài khiến người bệnh khó thoát khỏi mà không có sự hỗ trợ từ chuyên gia.
Để hiểu sâu hơn, trầm cảm nặng (Major depressive disorder – MDD) chính là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng làm người bệnh cảm thấy buồn bã, mất hứng thú hoàn toàn với cuộc sống. Những việc từng mang lại niềm vui giờ trở nên vô nghĩa khiến bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi và không còn động lực để làm bất cứ điều gì. Trạng thái này có thể kéo dài thậm chí nhiều tháng và không dễ dàng cải thiện nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Hơn nữa, rối loạn này còn là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tự sát với thống kê cho thấy hơn 50% các ca tự sát có liên quan đến trầm cảm nặng. Việc điều trị không dễ dàng, vì người bệnh thường không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của bệnh và thiếu sự hỗ trợ kịp thời từ gia đình, xã hội.
Dấu hiệu bệnh trầm cảm nặng
Khi không được phát hiện và can thiệp kịp thời, những triệu chứng của bệnh có thể ngày càng nghiêm trọng hơn, làm suy yếu cả về mặt tinh thần lẫn thể chất. Việc nhận biết các dấu hiệu trầm cảm nặng giúp bệnh nhân và người thân hiểu rõ hơn về nó để tìm kiếm sự hỗ trợ đúng cách.
- Thường xuyên cảm thấy vô vọng, bất lực, không còn con đường nào để thoát khỏi tình trạng đau khổ hiện tại
- Niềm vui trong các hoạt động yêu thích trước đây như chơi thể thao, gặp gỡ bạn bè dường như biến mất và không còn hứng thú tham gia nữa
- Thói quen ăn uống đột ngột thay đổi, có thể là ăn rất nhiều hoặc hoàn toàn mất cảm giác thèm ăn, dẫn đến tăng hoặc giảm cân không kiểm soát
- Có người không ngủ đủ giấc, trong khi người khác lại ngủ quá nhiều nhưng vẫn luôn cảm thấy mệt mỏi.
- Sự tức giận và cáu kỉnh xuất hiện bất thường, đôi khi trở nên hung hăng cũng chỉ vì những việc nhỏ nhặt
- Cảm giác mệt mỏi dai dẳng kéo dài, bất kể có nghỉ ngơi bao nhiêu cũng không thể lấy lại năng lượng
- Tâm trạng tội lỗi và cảm giác vô dụng đè nặng, tự trách mình về những điều không thể kiểm soát và thấy bản thân không còn giá trị
- Có suy nghĩ hoặc hành vi tự hủy hoại, thậm chí là có ý định tự tử
- Khả năng tập trung giảm sút nghiêm trọng, khó hoàn thành công việc, học tập, thường xuyên lơ đãng
- Cảm thấy đau nhức cơ thể, mệt mỏi không rõ nguyên nhân nhưng dù có điều trị thể chất thì các cơn đau này vẫn không giảm
Nguyên nhân gây trầm cảm nặng
Trầm cảm nặng không phải lúc nào cũng đến từ một nguyên nhân duy nhất mà thường là kết quả của nhiều yếu tố tác động lẫn nhau, cụ thể như sau:
- Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng khi trong gia đình có người từng mắc trầm cảm. Điều này làm tăng nguy cơ phát triển bệnh ở các thành viên khác.
- Sự mất cân bằng hóa học trong não, đặc biệt là các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine có thể góp phần làm xuất hiện trầm cảm nặng.
- Những trải nghiệm căng thẳng trong cuộc sống như mất người thân, ly hôn, thất nghiệp là những yếu tố dễ khiến người ta rơi vào trầm cảm nặng.
- Thiếu ngủ kéo dài không chỉ làm cho cơ thể mệt mỏi mà còn khiến tâm trí trở nên yếu ớt, mất kiểm soát cảm xúc, dễ dẫn đến trầm cảm.
- Những trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu như bị lạm dụng thể chất lẫn tinh thần, bị bỏ rơi có thể ảnh hưởng đến tâm lý và làm tăng nguy cơ mắc trầm cảm nặng khi trưởng thành.
Trầm cảm nặng và nguy cơ tự sát
Những người mắc chứng trầm cảm thường cảm thấy tuyệt vọng, bế tắc và cho rằng tương lai không còn gì đáng để hy vọng. Những ý nghĩ này dần chuyển thành hành vi tự sát, khiến trầm cảm nặng trở thành một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở người trẻ tuổi, đặc biệt trong nhóm từ 15 – 34 tuổi. Theo số liệu thống kê, khoảng 2/3 số người mắc chứng MDD từng có ý định tự tử và 10 – 15% trong số đó đã thực hiện hành vi tự sát.
Lúc đầu, bệnh nhân có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi và nghĩ rằng tình trạng của mình nghiêm trọng đến mức có thể dẫn đến tử vong. Dần dần, những suy nghĩ này chuyển thành niềm tin rằng cái chết sẽ giúp mình chấm dứt mọi đau khổ, giúp người thân và bạn bè có cuộc sống tốt hơn. Điều này tạo nền tảng cho việc xuất hiện các hành vi tự sát và nếu không được ngăn chặn kịp thời, nguy cơ tử vong là rất cao.
Ý định tự sát ở bệnh nhân xuất hiện một cách đột ngột hoặc âm ỉ. Có những trường hợp, người bệnh tự sát chỉ trong vòng vài phút sau khi ý nghĩ này bộc phát mà trước đó không hề có dấu hiệu rõ ràng. Ngược lại, có người đã suy nghĩ nhiều lần trong tuần và lên kế hoạch kỹ càng trước đó như chuẩn bị sẵn vũ khí, thuốc hoặc chọn địa điểm, thời gian thực hiện tự sát mà không ai phát hiện.
Một số bệnh nhân còn lập kế hoạch chi tiết cho việc tự sát gồm việc viết thư tuyệt mệnh, thông báo cho người thân. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng rất khó để dự đoán chính xác thời điểm cùng hành vi tự sát của đối tượng đó. Điều này cho thấy, bệnh nhân có ý định tự sát và người không có ý định tự sát thường có triệu chứng trầm cảm nặng tương tự nhau, nhưng người từng có tiền sử hành vi tự sát sẽ có nguy cơ cao hơn tái diễn hành vi này.
Những ảnh hưởng nguy hiểm khác của trầm cảm nặng
Trầm cảm nặng không chỉ làm suy giảm chức năng của cơ thể mà còn tác động đến sức khỏe tổng thể. Những người mắc phải tình trạng này thường cảm thấy mệt mỏi, kiệt quệ và thiếu năng lượng. Chúng dẫn đến suy yếu hệ miễn dịch, khó ngủ và đau nhức toàn thân do căng thẳng kéo dài. Sự mất tập trung và khó ra quyết định cũng làm ảnh hưởng đến năng suất làm việc và học tập, khiến người bệnh dễ rơi vào trạng thái bất lực.
Ngoài ra, rối loạn này còn gây ảnh hưởng xấu đến các mối quan hệ cá nhân. Người bệnh có thể cảm thấy khó để duy trì sự kết nối với bạn bè và gia đình, dẫn đến cảm giác bị cô lập khỏi xã hội. Xung đột trong các mối quan hệ thường xuyên xảy ra, bởi người bệnh dễ trở nên cáu kỉnh và mất kiên nhẫn.
Trầm cảm nặng cũng là nguyên nhân làm trầm trọng thêm các bệnh lý khác như bệnh tim mạch, tiểu đường và tăng huyết áp. Mặt khác, tình trạng stress kéo dài làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm, thậm chí có thể dẫn đến đột quỵ.
Cách chẩn đoán trầm cảm nặng
Chẩn đoán trầm cảm nặng cần dựa trên sự đánh giá kỹ lưỡng từ các chuyên gia. Việc xác định tình trạng này đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố như triệu chứng kéo dài bao lâu, lịch sử bệnh lý và sức khỏe tâm thần.
Các chuyên gia thường dựa vào tiêu chuẩn của DSM – 5 (Cẩm nang chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần) để đánh giá trầm cảm nặng. Người bệnh cần có ít nhất 5 triệu chứng liên quan như: tâm trạng chán nản, mất hứng thú, thay đổi cân nặng, giấc ngủ bất thường, và cảm giác vô dụng diễn ra trong ít nhất 2 tuần. Trong đó, tâm trạng chán nản và mất hứng thú với hoạt động trước đây là 2 dấu hiệu bắt buộc.
Bên cạnh việc thu thập thông tin về triệu chứng, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm y tế như:
- Xét nghiệm máu để loại trừ các nguyên nhân khác như bệnh lý nội khoa
- Kiểm tra mức độ hormone và chức năng tuyến giáp nhằm đảm bảo các triệu chứng không bắt nguồn từ sự rối loạn sinh học khác
Biện pháp điều trị trầm cảm nặng
Khi nhắc đến các phương pháp điều trị trầm cảm nặng, việc sử dụng thuốc đóng vai trò rất quan trọng trong việc giúp người bệnh nhanh chóng ổn định tâm lý và giảm thiểu các triệu chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, điều trị bệnh không chỉ dừng lại ở việc dùng thuốc, mà còn đòi hỏi sự kết hợp với các phương pháp khác nhằm mang lại hiệu quả lâu dài.
Sử dụng thuốc
Một số nhóm thuốc thường được sử dụng trong điều trị trầm cảm nặng đều có cơ chế và tác dụng riêng nhưng cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (TCA) là loại thuốc lâu đời có khả năng cải thiện tình trạng trầm cảm nặng nhưng cũng đi kèm với tác dụng phụ không mong muốn như tăng cân, buồn ngủ.
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) gồm Prozac hay Zoloft đều giúp cân bằng hóa học trong não, từ đó giảm bớt cảm xúc tiêu cực và cải thiện tâm trạng người bệnh.
- Thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine – dopamine (NDRI), một nhóm thuốc ít phổ biến nhưng vẫn được dùng cho trường hợp cần đến sự cân bằng hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
- Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) cũng được sử dụng cho một số trường hợp đặc biệt nhưng cần cẩn trọng bởi chúng có thể tương tác với nhiều loại thực phẩm và thuốc khác.
Trị liệu tâm lý
Trị liệu tâm lý có thể được áp dụng để điều trị trầm cảm nặng, đặc biệt là khi người bệnh cần giải quyết tận gốc suy nghĩ và hành vi tiêu cực. Thông qua việc trò chuyện với chuyên gia tâm lý sẽ dễ tìm ra nguyên nhân của cảm xúc xấu và dần thay thế chúng bằng suy nghĩ tích cực hơn. Các chuyên gia không chỉ giúp bệnh nhân tháo gỡ nút thắt tâm lý mà còn hướng dẫn kỹ năng đối phó với áp lực trong cuộc sống để ổn định tinh thần.
Các liệu pháp như nhận thức hành vi (CBT) và liệu pháp giao tiếp giữa các cá nhân (IPT) thường được sử dụng để người bệnh thay đổi cách nhìn nhận bản thân và thế giới xung quanh. Với việc hướng dẫn cách tự chăm sóc và giảm bớt căng thẳng, các liệu pháp này giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng sống mà không cần phải phụ thuộc quá nhiều vào thuốc.
Các liệu pháp thay thế khác
Trầm cảm nặng là một trong những thách thức tâm lý lớn nhất mà nhiều người phải đối mặt. Khi các phương pháp điều trị thông thường không mang lại hiệu quả, có những liệu pháp thay thế có thể giúp cải thiện tình trạng này.
- Liệu pháp kích thích dây thần kinh phế vị (VNS) sử dụng một thiết bị cấy ghép để kích thích dây thần kinh, giúp cải thiện tâm trạng cho những ai không đáp ứng với thuốc.
- Kích thích từ xuyên sọ (TMS) áp dụng các xung năng lượng từ trường không xâm lấn để kích thích các tế bào thần kinh, mang lại hy vọng cho người bệnh.
- Liệu pháp chống co giật (ECT) truyền dòng điện nhẹ qua não để tạo ra một cơn co giật ngắn, được chứng minh là hiệu quả cao cho nhiều bệnh nhân trầm cảm nặng.
Sống chung với người bị trầm cảm nặng
Sống chung với người bị trầm cảm nặng không hề đơn giản, nhưng có một số cách giúp bạn có thể duy trì mối quan hệ tích cực và giúp đỡ người thân đang phải đối mặt với tình trạng này:
- Bắt đầu cuộc trò chuyện và thể hiện sự quan tâm bằng cách hỏi thăm và chia sẻ cảm nhận của bạn về tình trạng của người bệnh
- Giúp bệnh nhân tìm kiếm địa điểm chăm sóc sức khỏe như trung tâm trị liệu, chuyên gia tâm lý và đồng hành cùng người bệnh trong các cuộc hẹn đầu tiên
- Động viên và hỗ trợ người thân tiếp tục trị liệu, nhắc nhở về những lợi ích mà bản thân đã có được sau mỗi buổi trị liệu
- Lưu ý chăm sóc bản thân mình để không bị kiệt sức và giữ năng lượng tích cực trong quá trình hỗ trợ người bệnh
- Tự tìm hiểu thêm về bệnh trầm cảm nặng để có thể hiểu và đồng cảm với những gì bệnh nhân đang trải qua
- Đề nghị giúp đỡ các công việc hàng ngày như mua sắm, làm việc nhà để người bệnh bớt áp lực
- Đưa ra lời mời tham gia hoạt động để bệnh nhân có thể chọn thời điểm tham gia khi cảm thấy thoải mái
- Giữ liên lạc thường xuyên để người bị trầm cảm nặng biết mọi người luôn ở bên, ngay cả khi không có khả năng gặp gỡ thường xuyên
- Không cá nhân hóa mọi việc, tránh suy nghĩ xấu khi người bệnh thể hiện cảm xúc tiêu cực và hãy nhớ rằng họ đang trải qua khoảng thời gian khó khăn.
Một số câu hỏi thường gặp về trầm cảm nặng
Nhiều người vẫn còn hiểu biết hạn chế về căn bệnh trầm cảm nặng, dẫn đến những ngộ nhận và thiếu sự cảm thông. Để hiểu rõ hơn về rối loạn này, có một số câu hỏi thường gặp cùng với lời giải đáp chi tiết mang lại cái nhìn đầy đủ hơn như sau:
Câu 1: Trầm cảm nặng có thể làm thay đổi tính cách không?
Có, trầm cảm nặng có thể khiến một người thay đổi về cảm xúc, suy nghĩ và hành vi. Những thay đổi này thường gây ảnh hưởng tiêu cực, khiến bệnh nhân trở nên khép kín hoặc dễ cáu gắt hơn. Tuy nhiên, với sự điều trị phù hợp thì các thay đổi này thường chỉ là tạm thời và có thể phục hồi sau khi tình trạng bệnh được kiểm soát.
Câu 2: Trầm cảm nặng khác gì so với trầm cảm nhẹ?
Trầm cảm nặng có những triệu chứng rõ rệt và nghiêm trọng hơn so với trầm cảm nhẹ. Người mắc trầm cảm nặng thường cảm thấy mệt mỏi, buồn bã kéo dài và khó hoàn thành những công việc hàng ngày. Trong khi đó, trầm cảm nhẹ thường dễ kiểm soát hơn và ít ảnh hưởng đến cuộc sống.
Câu 3: Trầm cảm nặng có thể ảnh hưởng đến sự sáng tạo không?
Có thể. Trầm cảm nặng thường khiến người bệnh mất đi sự hứng thú và năng lượng, làm giảm khả năng sáng tạo. Bệnh nhân khó tập trung để đưa ra ý tưởng mới, cảm thấy bế tắc trong các hoạt động đòi hỏi sự sáng tạo.
Không có gì quan trọng hơn sức khỏe tinh thần và trầm cảm nặng là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc chăm sóc bản thân. Với sự hỗ trợ đúng đắn, người bệnh có thể tìm lại sự cân bằng trong cuộc sống và tiến bước về phía trước với tinh thần mạnh mẽ hơn.
Có thể bạn quan tâm:
- Trầm cảm nặng có thể gây mất trí nhớ
- Rối loạn trầm cảm tái diễn là gì? Có nguy hiểm hơn?
Các nguồn tham khảo:
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/depression/symptoms-causes/syc-20356007
- https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/24481-clinical-depression-major-depressive-disorder
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!