Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm: Những điều cần biết
Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm là thuật ngữ chỉ những trường hợp có sự xuất hiện đồng thời các biểu hiện của hai dạng rối loạn tâm thần này. Người bệnh thường gặp phải các triệu chứng như khó chịu, cáu gắt, kém tập trung, rối loạn giấc ngủ,… ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm là bệnh gì?
Trầm cảm và rối loạn lo âu là hai hội chứng khác nhau nhưng có mối liên hệ chặt chẽ, tính chất tương đồng và có thể xảy ra đồng thời. Các nhà khoa học Hoa Kỳ cho biết, trên 80% bệnh nhân trầm cảm đều từng bị rối loạn lo âu.
Bệnh trầm cảm chính là giai đoạn tiến triển tiếp theo của chứng rối loạn lo âu trong tâm lý người bệnh sau một khoảng thời gian dài. Do đó, hiện nay, tỷ lệ mắc rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm cao hơn hẳn tỷ lệ mắc từng bệnh riêng lẻ.
Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm là tình trạng xuất hiện cùng lúc các dấu hiệu nhận biết điển hình của rối loạn lo âu và trầm cảm. Tuy nhiên, không có triệu chứng riêng biệt nào đủ nặng để kết luận là rối loạn lo âu hoặc trầm cảm riêng lẻ.
Trước khi tìm hiểu chi tiết mối quan hệ mật thiết giữa hội chứng rối loạn lo âu và căn bệnh trầm cảm, chúng ta cần nắm vững khái niệm cơ bản của hai vấn đề tâm thần này.
Rối loạn lo âu là nhóm bệnh lý được đặc trưng bởi cảm giác lo lắng, sợ hãi vô lý và thái quá trước một sự kiện hoặc tình huống bình thường.
Vì diễn ra thường xuyên, kéo dài liên tục và lặp đi lặp lại nhiều lần nên tình trạng lo sợ quá mức này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Rối loạn lo âu thường đi kèm một số căn bệnh khác như: rối loạn ăn uống, rối loạn giấc ngủ, rối loạn nhân cách, trầm cảm,…
Trầm cảm là bệnh lý tâm thần thường gặp, có thể tác động tiêu cực đến toàn bộ cảm xúc, suy nghĩ và hành động của bệnh nhân. Hội chứng này sinh ra cảm giác buồn bã, chán nản, trầm uất, ủ rũ, thiếu sức sống, mất đi hứng thú với thế giới xung quanh trong một khoảng thời gian dài.
Bệnh trầm cảm có thể dẫn đến hàng loạt vấn đề về thể chất, tâm lý và tình cảm, làm suy giảm khả năng phán đoán, đưa ra quyết định và ứng biến của người bệnh trước một tình huống/sự kiện nào đó. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, căn bệnh này sẽ khiến bạn trở nên xa rời cuộc sống, không còn tha thiết yêu đời, thậm chí dễ nảy sinh ý định làm đau bản thân và tự sát.
Tóm lại, rối loạn lo âu và trầm cảm có mối quan hệ mật thiết. Những người bị trầm cảm thường xuyên cảm thấy lo lắng, muộn phiền trong khi bệnh nhân mắc chứng rối loạn lo âu hay sống với tâm lý chán nản, bế tắc. Vì vậy, chúng thường diễn ra song song và được biết đến với tên gọi rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm.
Nguyên nhân gây rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm
Nguyên nhân hình thành hai hội chứng rối loạn lo âu và trầm cảm sở hữu nhiều điểm tương đồng. Các chuyên gia cho biết, rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm có thể bắt nguồn từ những nguyên nhân đặc trưng khác nhau hoặc là sự kết hợp đồng thời của nhiều nguyên nhân. Các nguyên nhân hàng đầu gây ra dạng rối loạn tâm thần đặc biệt này bao gồm:
- Hiện tượng căng thẳng kéo dài sẽ thúc đẩy quá trình hình thành rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm. Tình trạng căng thẳng có thể rõ rệt và đáng kể như các sang chấn tâm lý trong đời sống xã hội (mất mát người thân, đổ vỡ trong các quan hệ tình cảm…) hoặc chỉ đơn giản là một số áp lực nhẹ nhưng diễn ra thường xuyên và liên tục (công việc trục trặc, cuộc sống khó khăn…).
- Đặc điểm nhân cách có thể là tác nhân trực tiếp dẫn đến căn bệnh này. Những người quá khó tính, cẩn thận, chi li, hoài nghi, tự ti, bi quan, nhạy cảm… rất dễ mắc phải rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm.
- Một số bệnh lý của cơ thể chẳng hạn: đau nhức xương khớp, rối loạn giấc ngủ (ngủ ít, ngủ không ngon giấc, khó ngủ, mất ngủ…), rối loạn ăn uống (chán ăn, ăn quá nhiều hoặc quá ít, ăn không ngon miệng…) cùng một số vấn đề sức khỏe khác (ung thư, tiểu đường, bệnh tim mạch…) chính là khởi nguồn của chứng bệnh này.
- Ảnh hưởng của môi trường sống (gia đình, xã hội) vô tình tạo nên tâm lý căng thẳng cho bệnh nhân. Học sinh, sinh viên, nội trợ, nhân viên làm công, người quản lý… rất dễ bị lo âu kéo dài vì áp lực quá lớn trong công việc và cuộc sống.
- Yếu tố di truyền
- Tình trạng mất cân bằng về nồng độ của chất hóa học bên trong não bộ
Ngoài ra, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm như:
- Độ tuổi (15 – 30)
- Trầm cảm sau sinh
- Có tiền sử bị rối loạn sau sang chấn, rối loạn nhân cách ranh giới, rối loạn lo âu, rối loạn lưỡng cực, trầm cảm…
- Lạm dụng rượu bia, thức uống có cồn, chất gây nghiện hoặc các loại thuốc có tính chất gây nghiện
- Tác dụng không mong muốn của một số loại thuốc điều trị mất ngủ, cao huyết áp…
- Bị lạm dụng về mặt thể xác và tinh thần (lạm dụng tình dục, bóc lột sức lao động…)
- Từng tự tử
Dấu hiệu nhận biết rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm
Thông thường, những biểu hiện của chứng rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm là sự kết hợp triệu chứng của chứng rối loạn lo âu và căn bệnh trầm cảm:
1. Triệu chứng của rối loạn lo âu
Tâm trạng lo lắng trước bất cứ sự kiện quan trọng hoặc tình huống bất định nào đó là điều hết sức bình thường. Thế nhưng, nếu kéo dài liên tục, tình trạng này có thể gây suy nhược cơ thể và sinh ra những suy nghĩ phi lý độc hại cản trở cuộc sống thường ngày.
Các biểu hiện điển hình của chứng bệnh này gồm có:
- Mệt mỏi, mất tập trung
- Nghiến răng, căng cơ, tim đập nhanh
- Rối loạn giấc ngủ (khó ngủ, ngủ không sâu giấc, dễ giật mình, uể oải khi thức dậy)
- Sợ hãi, lo lắng quá mức và không thể kiểm soát
- Dễ hoảng loạn, kinh sợ
- Khó chịu, bồn chồn, dễ cáu gắt
2. Triệu chứng của bệnh trầm cảm
Khi mắc bệnh trầm cảm, bệnh nhân sẽ thường xuyên cảm thấy buồn bã, chán nản và khó chịu. Những biểu hiện này sẽ diễn ra trong vòng vài ngày đến vài tuần. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gặp phải các triệu chứng sau đây:
- Khó tập trung, suy giảm trí nhớ, thiếu quyết đoán
- Mệt mỏi, uể oải kéo dài, thiếu sức sống, kém năng lượng
- Thay đổi cảm giác thèm ăn và cân nặng
- Khó ngủ, hay ngủ quên hoặc thức dậy quá sớm
- Bồn chồn, khó chịu, dễ tức giận
- Suy nghĩ tiêu cực, bi quan
- Cảm thấy lo lắng, u sầu, trống rỗng, tuyệt vọng
- Mất hứng thú với cuộc sống và không thể tìm thấy niềm vui trong những hoạt động yêu thích trước đây
- Cảm giác vô dụng, bất lực, tội lỗi
- Nảy sinh ý định làm hại bản thân hay những người xung quanh, thậm chí cố gắng tự tử
Nhìn chung, các triệu chứng của rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm là sự kết hợp triệu chứng riêng biệt của từng hội chứng, trong đó, không có nhóm triệu chứng nào đủ nặng khi xem xét riêng biệt để đánh giá chẩn đoán. Tuy nhiên, nếu tất cả triệu chứng của cả hai dạng rối loạn tâm thần này đều trở nên trầm trọng và phức tạp thì bác sĩ chuyên khoa sẽ ưu tiên điều trị căn bệnh trầm cảm.
Tìm hiểu thêm: Điện não đồ của người trầm cảm và các thông tin cần biết
Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm có nguy hiểm không?
Các triệu chứng của rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm thường nghiêm trọng hơn triệu chứng của từng bệnh lý riêng lẻ. Nếu bệnh tình chuyển biến khó lường, quá trình điều trị sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn. Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, đồng thời gây ra rối loạn hoạt động của nhiều cơ quan bên trong cơ thể, từ đó dẫn đến:
- Cảm giác uể oải, mệt mỏi
- Suy nhược cơ thể
- Rối loạn tiêu hóa
- Rối loạn giấc ngủ (khó ngủ, mất ngủ, gặp ác mộng, giấc ngủ nông, dễ giật mình…)
- Rối loạn hệ thần kinh thực vật
- Bệnh tim mạch
- Đột quỵ
- Tăng nguy cơ bị bệnh nhiễm trùng
- Tăng rủi ro đột tử
- Làm nặng thêm một số bệnh lý mạn tính như: tiểu đường, bệnh tuyến giáp…
Biện pháp chẩn đoán rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm
Trong rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm, những biểu hiện của trầm cảm tồn tại song song với các triệu chứng của rối loạn lo âu, tuy nhiên, nếu xem xét riêng biệt, không có triệu chứng nào đủ nặng để đánh giá chẩn đoán.
Hiện nay, hình thức chẩn đoán phổ biến nhất là trắc nghiệm tâm lý (nhóm trắc nghiệm tâm lý đánh giá lo âu (Zung, Hamilton lo âu…), đánh giá trầm cảm (Beck, Hamilton trầm cảm…), đánh giá rối loạn giấc ngủ (PSQI), đánh giá nhân cách (MMPI, EPI…). Bên cạnh đó, người bệnh có thể:
- Xét nghiệm máu, xét nghiệm sinh hóa, xét nghiệm vi sinh (VCB, VGC, HIV…)
- Xét nghiệm chuyên khoa (nhằm xác định rối loạn hỗn hợp lo âu kết hợp trầm cảm hoặc loại trừ nguyên nhân thực thể)
- Lưu huyết não, điện não đồ
- Chụp X-quang tim phổi, điện tâm đồ, siêu âm tuyến giáp, siêu âm ổ bụng
- Xét nghiệm hormon tuyến giáp
Ngoài ra, các xét nghiệm tự chẩn đoán trực tuyến có sẵn có thể giúp độc giả hiểu rõ hơn về những vấn đề đang xảy ra với sức khỏe của mình. Lưu ý, dù rất hữu ích nhưng những xét nghiệm này không thể thay thế chẩn đoán chuyên môn của bác sĩ chuyên khoa tâm thần.
Phương pháp điều trị rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm
Phương pháp điều trị chứng rối loạn lo âu và căn bệnh trầm cảm tương tự nhau. Nếu mắc rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn phối hợp nhiều liệu pháp một cách phù hợp. Nhờ đó, tình trạng này có thể được khắc phục một cách an toàn và hiệu quả.
1. Điều trị nội khoa
Những biểu hiện của rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm thường xuất hiện cùng lúc và đan xen nhau. Theo nhiều nghiên cứu, cả hai bệnh lý tâm thần này đều đáp ứng với nhóm thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrin serotonin (SNRI) và nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI).
- Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrin serotonin: desvenlafaxin (pristiq), duloxetin (cymbalta), venlafaxin (effexor), levomilnacipran (fetzima)…
- Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc: citalopram (celexa), escitalopram (lexapro), fluoxetin (prozac, sarafem, symbyax), fluvoxamin (luvox), paroxetin (paxil), sertralin (zoloft)…
Sau một thời gian sử dụng nhóm thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrin serotonin và nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc nhưng các triệu chứng không được cải thiện, bác sĩ chuyên khoa sẽ cân nhắc chỉ định cho bệnh nhân những loại thuốc khác.
Tuy nhiên, việc dùng thuốc Tây lâu dài có thể kéo theo nhiều tác dụng không mong muốn. Do đó, bạn hãy tuân thủ tuyệt đối mọi hướng dẫn của bác sĩ về thời gian, tần suất và liều lượng sử dụng.
2. Trị liệu tâm lý
Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive behavioral therapy – CBT) là kỹ thuật trị liệu an toàn, hiệu quả và phổ biến nhất trong công tác đẩy lùi chứng rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm, đồng thời có thể được tiến hành riêng lẻ hoặc kết hợp với một số liệu pháp trị liệu khác.
Tuy nhiên, không phải ai áp dụng liệu pháp này đều đang mắc phải các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Thực ra, liệu pháp nhận thức – hành vi còn hỗ trợ bệnh nhân học cách kiểm soát tình huống căng thẳng tốt hơn.
Với kỹ thuật này, nhà trị liệu (bác sĩ tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý) sẽ trò chuyện với người bệnh về tình trạng bệnh lý cùng một số vấn đề liên quan. Liệu pháp giúp bạn nhận thức những suy nghĩ tiêu cực, sai lầm, không chính xác mỗi khi bản thân đương đầu với các sự kiện quan trọng hay tình huống căng thẳng, từ đó, cố gắng điều chỉnh và phản hồi theo cách đúng đắn, lạc quan và tích cực hơn.
Hiện nay, liệu pháp nhận thức – hành vi đang được ứng dụng rộng rãi trong quá trình điều trị nhiều vấn đề tâm lý. Cách tiếp cận này có thể xác định những thách thức, khúc mắc cụ thể trong tâm lý bệnh nhân một cách nhanh chóng và chính xác. Ngoài ra, liệu pháp nhận thức – hành vi cũng được thực hiện theo mô hình khoa học và bao gồm ít phiên trị liệu hơn.
Kỹ thuật này có khả năng:
- Kiểm soát các biểu hiện của bệnh tâm thần
- Phòng ngừa triệu chứng tái phát
- Điều trị thành công nhiều bệnh lý
- Tìm hiểu một số kỹ năng đối phó với những tình huống thử thách, căng thẳng trong cuộc sống
- Xác định phương pháp kiểm soát cảm xúc
- Gợi mở hướng giải quyết xung đột trong các mối quan hệ
- Đối mặt với những tin tức/sự kiện mất mát, đau buồn
- Phục hồi sang chấn tâm lý liên quan đến bạo lực hoặc lạm dụng
- Quản lý những triệu chứng thể chất mạn tính
Không chỉ dừng lại ở đó, liệu pháp nhận thức – hành vi còn góp phần cải thiện nhiều dạng rối loạn tâm thần như: ám ảnh, phiền muộn, rối loạn ăn uống, rối loạn giấc ngủ, rối loạn lo âu, rối loạn lưỡng cực, rối loạn căng thẳng sau chấn thương tâm lý, rối loạn chức năng tình dục, tâm thần phân liệt… Trong một số trường hợp, kỹ thuật này sẽ phát huy hiệu quả tối đa khi được kết hợp với phương pháp điều trị nội khoa.
Nhìn chung, liệu pháp nhận thức – hành vi rất an toàn, hiệu quả và hiếm khi dẫn đến tác dụng không mong muốn. Trong khoảng thời gian đầu, một số bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu, sợ hãi khi phải nhắc lại/đối diện với những cảm xúc và trải nghiệm đau khổ, khắc nghiệt. Tuy nhiên, tình trạng khóc lóc, buồn bã, tức giận cũng là một phần của liệu pháp này. Hơn nữa, bệnh nhân cũng có thể cảm thấy bị kiệt sức hoàn toàn về mặt thể chất.
Một số dạng liệu pháp nhận thức – hành vi (chẳng hạn liệu pháp tiếp xúc) có thể yêu cầu người bệnh đối mặt với những tình huống mà họ muốn tránh né (ví dụ đến nơi kín đáo, chật hẹp nếu người đó mắc chứng sợ không gian hẹp). Điều này sẽ gây ra cảm giác lo lắng, căng thẳng tạm thời.
Thế nhưng, nếu may mắn chọn được nhà trị liệu giỏi, bạn có thể học được kỹ năng kiểm soát nỗi sợ và ứng phó linh hoạt trong từng trường hợp.
Một phiên trị liệu nhận thức – hành vi bao gồm những bước sau đây:
- Xác định tình huống rắc rối trong cuộc sống: Chúng có thể là những vấn đề trong hôn nhân, sức khỏe, cảm xúc tiêu cực hay triệu chứng rối loạn tâm thần. Ở giai đoạn này, bệnh nhân cần dành nhiều thời gian để tìm hiểu kỹ lưỡng bởi bước đầu tiên quyết định đến 80% phương pháp giải quyết.
- Nhận thức cảm xúc, suy nghĩ của bản thân về thực trạng này: Khi đã xác định đúng vấn đề cần xử lý, chuyên gia sẽ khuyến khích người bệnh chia sẻ suy nghĩ cá nhân về chúng bằng cách để họ tự do trình bày. Điều này cho phép nhà trị liệu quan sát thái độ của bệnh nhân trước một vấn đề cụ thể. Bạn cũng có thể được yêu cầu ghi chép cảm xúc của mình dưới dạng nhật ký.
- Xác định suy nghĩ tiêu cực: Bác sĩ tâm thần hoặc nhà tâm lý học sẽ giúp bệnh nhân nhìn nhận các kiểu suy nghĩ, hành vi có vấn đề thông qua việc hướng dẫn họ chú ý vào những phản ứng về cảm xúc, thể chất và hành vi ở mỗi tình huống cụ. Trong đa số trường hợp, người bệnh thường khó hoặc không thể nhận thức được rằng suy nghĩ của bản thân đang có vấn đề. Đây chính là lúc nhà trị liệu bắt đầu can thiệp.
- Tái định hình suy nghĩ tiêu cực: Chuyên gia tâm lý sẽ khuyến khích bệnh nhân tự vấn bản thân liệu rằng quan điểm của họ dựa trên cơ sở thực tế hay chỉ là những cảm xúc chủ quan nhất thời. Giai đoạn điều trị này tương đối khó khăn bởi mỗi người đều có sẵn định kiến trong đầu. Tuy nhiên, sau khi thực hành suy nghĩ lạc quan, tích cực, những thói quen và hành vi mới sẽ được hình thành, phát triển.
Để đạt được hiệu quả điều trị cao nhất từ liệu pháp nhận thức – hành vi, độc giả cần:
- Chủ động hợp tác với chuyên gia: Kỹ thuật này sẽ mang đến kết quả tối ưu khi bệnh nhân tích cực tuân thủ hướng dẫn của nhà trị liệu. Sự phối hợp chặt chẽ và nhịp nhàng của đôi bên giúp bạn tiến bộ theo thời gian và nhanh chóng đạt được mục tiêu điều trị.
- Trung thực và cởi mở: Mức độ thành công của liệu pháp này phụ thuộc phần lớn vào sự sẵn sàng chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm từ phía người bệnh.
- Luôn bám sát kế hoạch chữa trị: Vì cảm thấy suy sụp và thiếu động lực nên nhiều bệnh nhân không tham gia đầy đủ những phiên trị liệu, gây gián đoạn quá trình điều trị. Hãy cố gắng làm theo chỉ định của chuyên gia và hoàn tất liệu trình càng sớm càng tốt.
- Không mong đợi kết quả đến ngay lập tức: Mọi vấn đề về tình cảm đều khiến chúng ta vô cùng đau khổ. Thế nhưng, cảm xúc cần rất nhiều thời gian để đối diện và chữa lành. Những buổi trị liệu đầu tiên chính là khoảng thời gian khó khăn nhất, do đó, bạn hãy hết sức kiên nhẫn.
- Thực hiện “bài tập về nhà”: Độc giả nên viết nhật ký chăm chỉ nếu được yêu cầu. Đây là một hoạt động quan trọng bên cạnh các buổi trị liệu thông thường. Thói quen làm bài tập đầy đủ giúp bệnh nhân biết cách áp dụng những bài học quý giá từ chuyên gia trị liệu, đồng thời hình thành và nuôi dưỡng thái độ tích cực, biết ơn.
Nếu không nhận thấy kết quả khả quan, người bệnh hãy thông báo ngay với nhà trị liệu để cân nhắc một số thay đổi trong cách tiếp cận vấn đề.
Nhận thức – hành vi là một liệu pháp ngắn hạn. Mỗi khóa trị liệu chỉ kéo dài trong 5 – 20 phiên. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, bệnh nhân và chuyên gia sẽ thảo luận thời lượng điều trị cụ thể và phù hợp.
Lưu ý, kỹ thuật này không thể chữa khỏi hoàn toàn mọi rối loạn về tâm lý. Tuy nhiên, thông qua liệu pháp, bạn có thể rèn luyện sức mạnh tinh thần, học cách ứng phó linh hoạt trước tình huống khó khăn và khơi gợi những suy nghĩ lạc quan, tích cực.
Trung tâm Tâm lý Trị liệu NHC Việt Nam là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực trị liệu tâm bệnh. Với đội ngũ chuyên gia uy tín, trách nhiệm, tận tình và giàu kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp nhiều liệu trình điều trị bài bản, an toàn, hiệu quả dựa trên cơ sở khoa học vững chắc.
Để góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của khách hàng, Trung tâm Tâm lý Trị liệu NHC Việt Nam cam kết đồng hành với bạn trọn đời (trong và sau khi khóa trị liệu kết thúc). Hiện nay, chúng tôi tự hào mang đến những dịch vụ sau:
- Trị liệu rối loạn lo âu – buồn chán
- Trị liệu chứng mất ngủ – khó ngủ
- Trị liệu đau đầu – chóng mặt
- Trị liệu stress – căng thẳng mệt mỏi
- Trị liệu suy nhược cơ thể
- Trị liệu rối loạn tiền đình
- Trị liệu rối loạn cảm xúc
- Trị liệu trầm cảm – tự kỷ
- Tìm điểm cân bằng trong cuộc sống
- Hòa hợp trong các mối quan hệ
Nếu có bất kỳ câu hỏi, thắc mắc nào về quá trình trị liệu, độc giả vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi tại:
Có thể bạn quan tâm
- Rối loạn lo âu lan tỏa: Dấu hiệu và nguyên nhân gây bệnh
- Rối loạn lo âu xã hội: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị
- Rối loạn hoảng sợ: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị
- Rối loạn căng thẳng sau chấn thương tâm lý (PTSD) và những điều cần biết
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!