Rối loạn nhân cách: Các loại thường gặp, chẩn đoán và điều trị
Trong cuộc sống chúng ta dễ dàng bắt gặp nhiều người có hành vi cùng cách suy nghĩ khó đoán, không theo quy chuẩn xã hội. Đó có thể là dấu hiệu của rối loạn nhân cách, một trong những vấn đề tâm lý phức tạp cần được nhận diện sớm để tìm ra giải pháp hỗ trợ kịp thời.
Rối loạn nhân cách là gì?
Rối loạn nhân cách (Personality Disorders) là một dạng rối loạn tâm thần khiến người bệnh có cách suy nghĩ, cảm nhận và hành xử không linh hoạt khác biệt so với người bình thường. Những người mắc rối loạn này thường khó liên hệ với người khác, dễ dẫn đến xung đột trong các mối quan hệ. Cách hành xử cứng nhắc và không phù hợp với tình huống khiến người bệnh gặp trở ngại trong công việc, học tập và các hoạt động xã hội hàng ngày.
Một điều đặc biệt ở rối loạn nhân cách là nhiều người mắc phải không nhận ra bản thân đang gặp vấn đề, nên thường đổ lỗi cho hoàn cảnh và người xung quanh về khó khăn mình gặp phải. Tình trạng này xuất hiện từ tuổi thiếu niên và kéo dài đến khi trưởng thành, nhưng một số dạng lại ít rõ ràng hơn khi người bệnh lớn tuổi.
Các loại rối loạn nhân cách và triệu chứng
Rối loạn nhân cách khiến người mắc phải có những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi lệch chuẩn, gây ra khó khăn khi tương tác xã hội và quản lý cuộc sống. Tùy thuộc vào tính chất và mức độ, rối loạn nhân cách có thể được chia thành 3 nhóm với nhiều triệu chứng khác nhau:
1. Rối loạn nhân cách nhóm A
Rối loạn nhân cách nhóm A bao gồm các dạng suy nghĩ và hành vi bất thường, phản ánh sự nghi ngờ, thờ ơ đối với người khác. Những người mắc các rối loạn này có xu hướng bị coi là kỳ quặc và khó duy trì các mối quan hệ xã hội lâu dài.
Rối loạn nhân cách hoang tưởng (Paranoid personality disorder)
Người mắc rối loạn nhân cách hoang tưởng thường thiếu lòng tin và luôn nghi ngờ người khác. Bệnh nhân tin rằng mọi người xung quanh luôn có ý định làm hại mình, dẫn đến việc luôn cảnh giác quá mức, khó để duy trì các mối quan hệ thân thiết. Các triệu chứng bao gồm:
- Thiếu lòng tin, luôn nghi ngờ người khác có ý định xấu ngay cả khi không có lý do
- Nghi ngờ bạn bè, gia đình, người yêu đang âm thầm lừa dối, lợi dụng mình
- Thường xuyên chỉ trích người khác và ganh tỵ với thành công của họ
- Không dễ dàng bỏ qua lỗi lầm của người khác và thường ôm hận rất lâu
- Luôn đổ lỗi cho người khác khi gặp khó khăn
- Nhạy cảm với phản ứng của người khác, dễ bị tổn thương
- Tức giận, nóng tính và thù hằn với những gì được coi là xúc phạm mình
Rối loạn nhân cách phân liệt (Schizoid personality disorder)
Người bị rối loạn này thường sống khép kín và ít có hứng thú giao tiếp xã hội. Người bệnh có xu hướng tự cô lập và không cảm thấy cần thiết phải duy trì các mối quan hệ cá nhân. Đời sống cảm xúc rất khô khan, ít biểu hiện tình cảm và thậm chí còn cảm thấy xa lạ với mối quan hệ thân thiết, bao gồm cả tình dục.
- Thích ở một mình, thích cô đơn, sống tách biệt, không có nhu cầu giao tiếp và duy trì mối quan hệ gần gũi
- Thờ ơ với các hoạt động xã hội
- Thường thể hiện cảm xúc nhạt nhẽo và ít phản ứng với xung quanh
- Nói chuyện không rõ ràng, làm người khác khó hiểu ý
- Không có hoặc rất ít hứng thú với hoạt động tình dục
- Khó thể hiện và chia sẻ cảm xúc với người khác
Rối loạn nhân cách dạng phân liệt (Schizotypal personality disorder)
Người bệnh có cách suy nghĩ và hành xử kỳ lạ, thường bị coi là lập dị. Bệnh nhân có niềm tin khác thường và suy nghĩ viển vông như tin rằng bản thân có khả năng siêu nhiên, những sự kiện ngẫu nhiên mang thông điệp đặc biệt dành cho mình. Những biểu hiện sau đây khiến người bệnh không kết nối với người khác lâu dài:
- Có suy nghĩ và niềm tin khác thường, cảm thấy mình có năng lực đặc biệt
- Lời nói và hành vi lập dị, khó hiểu với người khác
- Tránh xa người khác và có xu hướng sống đơn độc, không muốn kết nối với xã hội
- Tin vào các hiện tượng siêu nhiên, có niềm tin viển vông về thế giới xung quanh
- Cảm giác không thoải mái, lo lắng khi phải tiếp xúc gần gũi với người khác
- Khó duy trì các mối quan hệ cá nhân vì cách giao tiếp không hiệu quả
- Tin rằng các sự kiện bình thường có ý nghĩa đặc biệt, chứa đựng thông điệp riêng biệt cho mình
2. Rối loạn nhân cách nhóm B
Rối loạn nhân cách nhóm B là một nhóm 4 rối loạn tâm lý đặc trưng bởi hành vi và cảm xúc không ổn định, kịch tính, không thể dự đoán trước. Những rối loạn này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách cá nhân cảm nhận bản thân mà còn làm xáo trộn mối quan hệ và khả năng điều chỉnh cảm xúc.
Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder – BPD)
Người mắc phải rối loạn nhân cách ranh giới thường khó duy trì mối quan hệ ổn định và cảm xúc thường xuyên trở nên bất ổn. Đồng thời luôn cảm thấy trống rỗng và có nhiều hành vi bốc đồng khó kiểm soát. Các triệu chứng cụ thể của rối loạn này bao gồm:
- Lo sợ bị bỏ rơi và làm bất cứ điều gì để ngăn chặn điều đó
- Có cảm xúc thay đổi nhanh chóng từ vui vẻ sang buồn bã
- Khó xác định được bản thân và mục tiêu trong cuộc sống
- Có hành động bốc đồng như ăn uống vô độ hoặc sử dụng ma túy
- Thường xuyên thấy trống rỗng và cô đơn
- Tự làm hại bản thân hoặc có ý định tự tử
- Tức giận dữ dội và khó kiểm soát được cơn giận
- Gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ sao cho ổn định
Rối loạn nhân cách chống đối xã hội (Antisocial Personality Disorder – ASPD)
Người bệnh rối loạn nhân cách chống đối xã hội hay coi thường cảm xúc và quyền lợi của người khác, có phần hành xử bạo lực và thực hiện hành vi vi phạm pháp luật mà không hề có cảm giác tội lỗi.
- Hành xử nguy hiểm, có hành vi bất hợp pháp mà không lo lắng về hậu quả
- Nói dối, lừa đảo, ăn cắp
- Thiếu đồng cảm và không cảm thấy hối hận khi làm tổn thương người khác
- Có tiền án, nhiều lần vi phạm pháp luật
- Có hành động bốc đồng và hung hăng
- Thường xuyên gây rắc rối cho người khác mà không quan tâm đến sự an toàn của chính mình và họ
- Dễ bị chán và không thể giữ được công việc lâu dài
Rối loạn nhân cách kịch tính (Histrionic Personality Disorder – HPD)
Trường hợp mắc rối loạn nhân cách kịch tính thường tìm kiếm sự chú ý liên tục và hành xử kịch tính để thu hút sự quan tâm của người khác.
- Cảm thấy rất khó chịu nếu không phải là trung tâm của sự chú ý
- Thích thể hiện mình qua cách ăn mặc, hành xử khiêu khích
- Quyết định vội vàng và thiếu sự cân nhắc
- Cảm xúc thay đổi nhanh chóng và có vẻ nông cạn
- Liên tục tìm kiếm sự chấp nhận và cảm thấy bị phụ thuộc vào người khác
- Đưa ra quan điểm mà thiếu chi tiết xác thực
- Dễ bị ảnh hưởng bởi người khác và không kiểm soát tốt cảm xúc
Rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic Personality Disorder – NPD)
Đặc điểm thường thấy ở người bị rối loạn nhân cách ái kỷ là họ luôn mang cảm giác tự tôn quá mức và coi mình vượt trội hơn người khác, thường xuyên tìm kiếm sự khen ngợi và ưu ái. Triệu chứng của tình trạng cụ thể như sau:
- Tin rằng mình đặc biệt và xứng đáng hơn người khác
- Cảm thấy khó chịu nếu không nhận được sự khen ngợi, chú ý
- Dễ ghen tị với người khác và nghĩ rằng người khác ghen tị với mình
- Thường xuyên khoe khoang về thành tích và tài năng
- Yêu cầu sự ưu ái từ người khác và có được lợi thế riêng mà không có lý do hợp lý
- Lợi dụng người khác để đạt được mục đích của mình
- Không hiểu, không quan tâm đến nhu cầu và cảm xúc của người khác
3. Rối loạn nhân cách nhóm C
Rối loạn nhân cách nhóm C là nhóm rối loạn đặc trưng với biểu hiện lo âu và căng thẳng kéo dài, ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành vi của người mắc. Người bệnh luôn cảm thấy không an toàn, lo lắng về sự chấp nhận của xã hội và khó duy trì các mối quan hệ. Nhóm C bao gồm 3 loại rối loạn chính với đặc điểm và triệu chứng riêng biệt sau đây:
Rối loạn nhân cách tránh né (Avoidant Personality Disorder)
Đặc trưng thường thấy ở người mắc rối loạn này là họ rất nhạy cảm với sự từ chối và tránh né các tình huống xã hội nhằm tránh cảm giác xấu hổ.
- Tránh các hoạt động xã hội vì sợ bị chỉ trích
- Lo lắng về việc bị từ chối, bị chế giễu
- Cảm thấy mình không đủ tốt hoặc không quan trọng
- Ngại thử những hoạt động mới vì sợ thất bại
- Cảm thấy cô đơn và bị cô lập
- Không tham gia vào các hoạt động nhóm
- Rất nhút nhát khi gặp gỡ người mới
Rối loạn nhân cách phụ thuộc (Dependent Personality Disorder)
Những cá nhân mắc phải rối loạn DPD thường hay phụ thuộc nhiều vào người khác để cảm thấy an toàn và không thể đưa ra quyết định mà không có sự hỗ trợ từ ai đó khác.
- Cảm thấy không thể tự chăm sóc bản thân nếu không có sự giúp đỡ
- Thường yêu cầu người khác chịu trách nhiệm cho các quyết định của mình
- Sợ bị bỏ rơi và luôn rất cần sự quan tâm từ người khác
- Thiếu tự tin
- Dễ dàng làm theo ý người khác để tránh mâu thuẫn
- Có nhu cầu mãnh liệt phải bắt đầu mối quan hệ mới khi một mối quan hệ kết thúc
- Sợ hãi việc phải đối mặt với các vấn đề một mình
Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Personality Disorder)
Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế này khiến người bệnh tập trung vào sự hoàn hảo, kiểm soát và luôn cảm thấy không hài lòng với những gì không đạt được tiêu chuẩn của mình.
- Cần mọi thứ phải hoàn hảo và cảm thấy rất lo lắng khi không đạt được điều đó
- Đặt ra các tiêu chuẩn không thực tế cho bản thân và người khác
- Lo lắng về việc mọi thứ phải được kiểm soát chặt chẽ
- Cảm thấy khó khăn khi giao nhiệm vụ cho người khác
- Bỏ bê các mối quan hệ và sở thích cá nhân để tập trung vào công việc
- Không thể bỏ đồ vật không còn giá trị
- Cứng nhắc và bướng bỉnh trong các quy tắc
Nguyên nhân của rối loạn nhân cách
Nguyên nhân chính xác của chứng rối loạn nhân cách tuy chưa được xác định rõ ràng nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy lý do hình thành rối loạn này, bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Các nghiên cứu chỉ ra rằng một số gen liên quan đến sự phát triển của chứng rối loạn nhân cách. Bên cạnh đó, những đặc điểm tính cách nhất định có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái, làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Thay đổi cấu trúc não bộ: Sự thay đổi bất thường trong các phần của não như hạch hạnh nhân góp phần phát triển rối loạn nhân cách.
- Chấn thương tâm lý thời thơ ấu: Những sự kiện diễn ra trong quá khứ như bị lạm dụng tình dục, bạo lực gia đình, sự chia cách của cha mẹ để lại dấu ấn đau thương dẫn đến rối loạn nhân cách.
- Lạm dụng bằng lời nói: Trẻ em bị lạm dụng bằng lời nói có nguy cơ cao mắc các chứng rối loạn nhân cách như rối loạn nhân cách ranh giới, ái kỷ, hoang tưởng khi trưởng thành bởi sự nhạy cảm và phản ứng tiêu cực với môi trường xung quanh.
Các yếu tố nguy cơ của rối loạn nhân cách
Rối loạn nhân cách có thể phát triển từ nhiều yếu tố khác nhau và dù vẫn chưa được làm rõ, chúng đã được xác định có thể làm tăng khả năng mắc bệnh.
- Tiền sử gia đình có người mắc rối loạn nhân cách, rối loạn tâm thần khác
- Môi trường gia đình thời thơ ấu không ổn định, trải nghiệm bạo lực gia đình, thiếu sự chăm sóc và yêu thương
- Tiền sử rối loạn ứng xử, phát triển không lành mạnh trong nhân cách
- Biến đổi cấu trúc và hóa học của não bộ (hạch hạnh nhân, thùy trán)
Ảnh hưởng của rối loạn nhân cách
Rối loạn nhân cách có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các mối quan hệ xã hội, khiến người bệnh dần thu hẹp vòng kết nối và trở nên cô lập. Bệnh nhân cũng khó tạo dựng và duy trì các mối quan hệ do các vấn đề tâm lý như rối loạn lo âu, sợ hãi và mặc cảm. Sự cô đơn kéo dài có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực bao gồm lạm dụng rượu, ma túy và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác như trầm cảm.
Ngoài ra, những người mắc bệnh thường có các hành vi tự hủy hoại, khó kiểm soát cảm xúc gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Nếu không được can thiệp kịp thời, bệnh nhân có nguy cơ phải nhập viện, mất công việc và thậm chí đối diện với các vấn đề pháp lý. Hơn nữa còn có thể ảnh hưởng đến cả những người xung quanh, làm gián đoạn cuộc sống của gia đình cũng như xã hội.
Biện pháp chẩn đoán rối loạn nhân cách
Các triệu chứng rối loạn nhân cách thường không dễ nhận ra nên quá trình chẩn đoán đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng từ các chuyên gia y tế. Thông qua các công cụ lâm sàng và tiêu chuẩn được thiết lập, bác sĩ sẽ xác định dấu hiệu bất thường trong suy nghĩ và hành vi của người bệnh, từ đó đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.
Các chuyên gia sẽ dựa vào nhiều tiêu chí khác nhau để phân biệt tính cách đặc trưng của mỗi người và các dấu hiệu bệnh lý cần được can thiệp:
- Hành vi mãn tính: Các hành vi gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội, công việc, học tập và các kết nối cá nhân khác.
- Ảnh hưởng của triệu chứng: Người bệnh có những biểu hiện bất thường trong ít nhất 2 hoặc nhiều hơn khía cạnh như suy nghĩ, cảm xúc, mối quan hệ xã hội và khả năng kiểm soát hành vi.
- Khởi phát từ tuổi trẻ: Những hành vi này thường xuất hiện từ tuổi thanh thiếu niên hoặc giai đoạn đầu tuổi trưởng thành.
- Không do các nguyên nhân khác: Các hành vi và triệu chứng không phải do rối loạn tâm thần, sử dụng chất kích thích hoặc các bệnh lý y khoa khác gây ra.
- Chẩn đoán ở thanh thiếu niên: Đối với người dưới 18 tuổi, các triệu chứng phải kéo dài ít nhất 1 năm (ngoại trừ rối loạn nhân cách chống đối xã hội chỉ được chẩn đoán khi đủ 18 tuổi).
Cách điều trị rối loạn nhân cách
Rối loạn nhân cách là một vấn đề tâm lý phức tạp và cần tiếp cận điều trị đa dạng nhiều phương pháp nhằm giúp người bệnh phát triển những kỹ năng cần thiết để hòa nhập và sống khỏe mạnh hơn.
1. Liệu pháp tâm lý
Liệu pháp tâm lý, hay còn gọi là trị liệu nói chuyện giúp người bệnh nhận diện và giải quyết những vấn đề nội tâm gây ra triệu chứng của bệnh. Trong số đó nổi bật lên là liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) giúp thay đổi hành vi tiêu cực và liệu pháp hành vi biện chứng (DBT) giúp bệnh nhân chấp nhận bản thân và biết cách điều chỉnh cảm xúc.
Ngoài ra, Viện Quốc gia về Sức khỏe và Chăm sóc Xuất sắc (NICE) – tổ chức đưa ra các hướng dẫn về thực hành tốt nhất trong chăm sóc sức khỏe cho rằng các loại liệu pháp trò chuyện sau đây có thể hữu ích:
- Trị liệu dựa trên tinh thần (MBT): Giúp người bệnh hiểu và điều chỉnh trạng thái tâm lý của bản thân và người khác.
- Trị liệu phân tâm: Tập trung vào khám phá và xử lý những cảm xúc cùng ý nghĩ vô thức.
- Trị liệu gia đình: Mang đến sự chăm sóc và giáo dục cho các thành viên gia đình để cải thiện giao tiếp cũng như cách phản ứng với tình trạng rối loạn nhân cách đang diễn ra.
2. Thuốc điều trị
Mặc dù không có thuốc chữa trị tận gốc rối loạn nhân cách, nhưng một số loại thuốc sau đây lại được bác sĩ khuyên dùng để có thể kiểm soát tốt hơn các triệu chứng:
Thuốc chống trầm cảm: Những loại thuốc thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm có thể giúp cải thiện cảm xúc và giảm bớt tình trạng chán nản (Fluoxetine (Prozac), Sertraline (Zoloft), Venlafaxine (Effexor), Duloxetine (Cymbalta), Amitriptyline (Elavil), Nortriptyline (Pamelor)).
Thuốc ổn định tâm trạng: Nếu người bệnh gặp phải tâm trạng thất thường, thuốc sẽ làm giảm tình trạng này và duy trì cảm xúc ổn định.
- Lithium được sử dụng để kiểm soát các cơn bùng nổ cảm xúc
- Lamotrigine (Lamictal) giúp ổn định tâm trạng và giảm các triệu chứng thất thường
- Valproic Acid (Depakote) thường được dùng để điều chỉnh tâm trạng
Thuốc chống loạn thần: Hay được gọi là thuốc an thần và dùng để giảm các triệu chứng liên quan đến loạn thần như ảo giác, hoang tưởng và suy nghĩ lộn xộn. Những thuốc này có thể giúp bệnh nhân duy trì kết nối với thực tế.
- Risperidone (Risperdal) giúp giảm các triệu chứng loạn thần và lo âu
- Quetiapine (Seroquel) thường được dùng để điều trị các triệu chứng hoang tưởng và lo âu
- Olanzapine (Zyprexa) giúp kiểm soát các triệu chứng loạn thần
- Aripiprazole (Abilify) được dùng để điều chỉnh các triệu chứng tâm thần và cảm xúc
Thuốc chống lo âu: Đây là loại thuốc chống lo âu để giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái và dễ ngủ hơn.
- Ativan (Lorazepam) giúp làm giảm cảm giác lo âu và căng thẳng
- Xanax (Alprazolam) thường dùng để điều trị lo âu và các triệu chứng kích động
- Klonopin (Clonazepam) giúp làm giảm lo âu và triệu chứng hoảng sợ
- Valium (Diazepam) giảm lo âu và giúp thư giãn cơ bắp
3. Nhập viện
Trong những trường hợp rối loạn nhân cách diễn ra ngày càng nghiêm trọng, việc nhập viện trở nên cần thiết hơn để đảm bảo an toàn cho người bệnh. Bệnh viện sẽ cung cấp môi trường chăm sóc đặc biệt để bệnh nhân được theo dõi liên tục và xử lý kịp thời các hành vi tự hại cùng nguy cơ tự sát.
Sau khi tình trạng được ổn định, bác sĩ có thể tiếp tục theo dõi cũng như điều trị cho bệnh nhân trong bệnh viện hoặc đề nghị xuất viện và tái khám định kỳ nhằm duy trì sự ổn định lâu dài.
Cách phòng ngừa và lối sống
Tại thời điểm này tuy không có cách nào được biết có thể ngăn ngừa rối loạn nhân cách xảy ra nhưng thay đổi lối sống lành mạnh hơn sẽ giúp cải thiện tình trạng bệnh lý và hạn chế ảnh hưởng đến sinh hoạt của người bệnh.
- Nghỉ ngơi đầy đủ và thư giãn để giúp tinh thần thoải mái hơn
- Tập thở sâu mỗi ngày để giảm bớt căng thẳng và mệt mỏi
- Đối mặt với những nỗi sợ trong quá khứ và học cách buông bỏ chúng
- Hạn chế uống rượu và tránh xa các chất kích thích gây hại
- Học cách suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động hay nói điều gì
- Thực hành thiền, tập yoga để tăng cường sự bình an trong tâm trí
- Tăng cường các hoạt động thể thao để duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất
- Tạo thói quen ăn uống lành mạnh và bổ sung đầy đủ dinh dưỡng
- Nếu chưa tự tin giao tiếp trực tiếp, hãy thử nhắn tin và gọi điện để tập dần sự kết nối với người khác
- Điều trị tại nhà với sự hỗ trợ và yêu thương từ gia đình
Một số câu hỏi thường gặp về rối loạn nhân cách
Rối loạn nhân cách là một tình trạng khá phức tạp và thu hút sự quan tâm của nhiều người. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về chứng bệnh này mà mọi người hay thắc mắc:
Câu 1: Rối loạn nhân cách có chữa khỏi hoàn toàn không?
Rối loạn nhân cách thường là tình trạng mãn tính và khó chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, người bệnh có thể kiểm soát triệu chứng và cải thiện cuộc sống nhờ sự hỗ trợ của các chuyên gia cùng phương pháp điều trị phù hợp.
Câu 2: Rối loạn nhân cách có di truyền không?
Câu trả lời là có. Khoảng 50% nguy cơ mắc rối loạn nhân cách có liên quan đến yếu tố di truyền, tỷ lệ này tương đương hoặc cao hơn so với một số rối loạn tâm thần khác.
Câu 3: Rối loạn nhân cách có nguy hiểm không?
Có! Nếu không được điều trị kịp thời, rối loạn nhân cách có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như lạm dụng chất kích thích, tự hủy hoại bản thân hoặc thậm chí tự tử.
Rối loạn nhân cách là một vấn đề tâm lý nghiêm trọng nhưng có thể được cải thiện dưới sự hỗ trợ từ người thân và các chuyên gia tâm lý. Như vậy, người mắc rối loạn này có thể dần học cách quản lý cảm xúc và hành vi, từ đó sống hòa nhập hơn với xã hội.
Có thể bạn quan tâm:
Các nguồn tham khảo:
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/personality-disorders/symptoms-causes/syc-20354463
- https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/9636-personality-disorders-overview
- https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/personality-disorders
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!