Hội Chứng Cai Rượu Là Gì? Kéo Dài Bao Lâu?
Hội chứng cai rượu xảy ra khi ngừng sử dụng, hoặc giảm đột ngột lượng rượu tiêu thụ khi đang dùng rượu liều cao, kéo dài. Hội chứng này gây ra một loạt các triệu chứng thể chất, tâm thần với nhiều mức độ.
Hội chứng cai rượu là gì?
Hội chứng cai rượu (Alcohol Withdrawal Syndrome – AWS) là thuật ngữ đề cập đến một loạt các triệu chứng ở người nghiện rượu nặng khi ngưng rượu đột ngột, hoặc giảm lượng tiêu thụ đáng kể.
Rượu là chất gây ức chế hệ thần kinh trung ương. Do đó nếu sử dụng lâu dài, người uống cần phải đảm bảo luôn có sự hiện diện của rượu mới có thể cân bằng nội môi.
Ngưng hoặc giảm đột ngột lượng rượu dung nạp sẽ khiến não bộ rơi vào trạng thái hưng phấn. Sự hưng phấn này gây ra hàng loạt các triệu chứng từ thể chất đến tâm thần.
Các triệu chứng diễn biến nghiêm trọng có thể gây tử vong nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách. Mức độ của các triệu chứng cai rượu có sự khác biệt ở từng bệnh nhân.
Thông thường, các triệu chứng sẽ khởi phát trong 6 – 24 giờ đồng hồ kể từ lần cuối sử dụng rượu. Rượu không bị cấm nên số lượng người nghiện rượu và gặp phải hội chứng cai rượu là khá cao.
Các biểu hiện của hội chứng cai rượu
Độ nghiêm trọng của triệu chứng cai rượu tỷ lệ thuận với thời gian và lượng rượu dung nạp. Ban đầu, các triệu chứng sẽ xuất hiện với mức độ nhẹ
Trong khoảng 48 – 96 giờ, triệu chứng sẽ dần nghiêm trọng. Nếu không được cấp cứu kịp thời, bệnh nhân sẽ chịu nhiều di chứng về sức khỏe và thậm chí là tử vong.
Biểu hiện cai rượu nhẹ
Biều hiện xuất hiện từ 6 – 36 giờ sau lần uống rượu cuối cùng:
- Lo lắng
- Run rẩy
- Đau đầu
- Chán ăn
- Vã mồ hôi
- Tim đập nhanh
- Rối loạn tiêu hóa
- Tinh thần vẫn ổn định
Các biểu hiện co giật
Biểu hiện xuất hiện từ 6 – 48 giờ sau lần uống rượu cuối cùng:
- Co giật cục bộ hoặc toàn thể trong một thời gian ngắn
- Một số bệnh nhân có thể gặp phải các cơn động kinh (hiếm gặp)
Các biểu hiện ảo giác do rượu
Biểu hiện xuất hiện từ 12 – 48 giờ sau khi uống rượu:
- Ảo thính
- Ảo thị
- Xúc giác bất thường
- Các cảm giác còn lại vẫn bình thường
Mê sảng do hội chứng cai rượu
Triệu chứng xuất hiện sau 48 – 96 giờ kể từ khi cai rượu:
- Kích động
- Tăng huyết áp
- Vã mồ hôi
- Sốt
- Nhịp tim nhanh
- Mê sảng
- Mất ngủ hoàn toàn
- Xuất hiện ảo giác liên tục
- Rối loạn ý thức
- Các triệu chứng tăng về chiều tối và giảm vào buổi sáng
Mê sảng do cai rượu (sảng rượu) là tình trạng cấp cứu cần được xử trí kịp thời. Nếu chậm trễ, tình trạng này có thể đe dọa đến tính mạng.
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, nguy cơ tử vong dao động từ 22 – 33%. Tỷ lệ sẽ xuống chỉ còn 5% nếu được xử lý sớm.
Sảng rượu có thể dẫn đến viêm phổi, bệnh cơ tim, rối loạn nhịp tim và tử vong. Ngoài ra, nguy cơ tử vong có thể tăng lên ở bệnh nhân cao tuổi, người có sẵn các bệnh nền như bệnh gan, bệnh tim phổi, viêm tụy,…
Cơ chế gây hội chứng cai rượu
Hội chứng cai rượu là do ngưng, hoặc giảm đột ngột lượng rượu tiêu thụ khi đang sử dụng rượu với liều cao, kéo dài. Tình trạng này không xảy ra với những người không lạm dụng rượu bia.
Rượu là chất ức chế hệ thần kinh trung ương. Cụ thể, rượu ức chế tác dụng kích thích của Glutamate và tăng tác dụng ức chế của axit gamma-aminobutyric (GABA).
Những người nghiện rượu duy trì cân bằng nội môi bằng cách uống rượu liên tục. Ngưng hoặc giảm lượng rượu khiến các thụ thể không bị ức chế, và chuyển sang trạng thái hưng phấn.
Nếu mức độ nghiện rượu không quá nghiêm trọng, bệnh nhân thường chỉ gặp phải các triệu chứng nhẹ. Tuy nhiên, cũng có những người phải đối mặt với hội chứng cai rượu nặng.
Cơ chế trực tiếp dẫn đến các triệu chứng cai rượu là sự mất điều hòa của hệ GABA. Axit gamma-aminobutyric có tác dụng ức chế các chất dẫn truyền thần kinh, qua đó giảm hoạt động của hệ thần kinh và ngăn chặn tín hiệu của não bộ.
Sử dụng rượu làm gia tăng tác dụng ức chế của GABA. Do đó, khi cai rượu, nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh tăng lên đáng kể gây ra một loạt các triệu chứng thể chất và tâm thần.
Xem thêm: Mối liên hệ giữa bệnh trầm cảm và nghiện rượu bia
Hội chứng cai rượu kéo dài bao lâu? Có nguy hiểm không?
Hội chứng cai rượu thường khởi phát cấp tính và đột ngột. Các triệu chứng xuất hiện chủ yếu vào buổi sáng sau khi ngủ dậy, từ 6 – 12 giờ đồng hồ kể từ thời điểm ngừng uống rượu, hoặc giảm lượng rượu đột ngột.
Các triệu chứng ban đầu thường có mức độ nhẹ, sau đó rõ rệt sau 24 – 48 giờ. Thông thường, hội chứng kéo dài trong khoảng vài ngày hoặc nhiều tuần. Tình trạng có thể thuyên giảm nhanh sau khi được điều trị.
Hội chứng cai rượu là tình trạng phổ biến ở người đang cai rượu. Các triệu chứng do hội chứng này gây ra thường không quá nghiêm trọng và có thể giảm sau khi điều trị.
Tuy nhiên, người nghiện rượu vẫn phải đối mặt với nhiều vấn đề. Hội chứng cai rượu không chỉ ảnh hưởng sức khỏe, mà còn có nguy cơ gây tử vong.
Ngoài ra, sự hưng phấn của não bộ cũng khiến bệnh nhân có những hành vi không thể kiểm soát. Họ có thể tự gây tổn thương chính mình và những người xung quanh.
Chẩn đoán hội chứng cai rượu
Hội chứng cai rượu được chẩn đoán dựa trên lâm sàng. Tuy nhiên, biểu hiện của bệnh có thể bị nhầm lẫn với các rối loạn tâm thần, và chứng loạn thần do bia rượu.
Vì vậy trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ tiến hành loại trừ các nguyên nhân gây ra những triệu chứng tương tự. Sau đó, bác sĩ sẽ dựa vào tiêu chuẩn chẩn đoán DSM-5 để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
Người bệnh đồng thời phải đáp ứng được ít nhất 2 tiêu chuẩn sau:
- Mất ngủ
- Buồn nôn, nôn mửa
- Tăng hoạt động tự động
- Run tay
- Lo âu quá mức
- Hoang tưởng, ảo thanh, ảo thị giác
- Kích động tâm thần vận động
- Co giật kiểu động kinh
Hướng điều trị hội chứng cai rượu
Thông thường, bệnh nhân có các triệu chứng nhẹ và trung bình sẽ được điều trị ngoại trú. Những trường hợp nặng và đặc biệt sẽ được điều trị nội trú để thuận tiện cho việc theo dõi.
Các phương pháp điều trị được áp dụng cho bệnh nhân có triệu chứng cai rượu:
1. Hạn chế cơ học
Việc ngừng hoặc giảm lượng rượu đột ngột có thể dẫn đến các hành vi kích động, mất kiểm soát. Chính vì vậy, gia đình nên đặt người bệnh ở môi trường an toàn và yên tĩnh.
Trong thời gian này, cần hạn chế tối đa các tác động lên người bệnh. Sự kích động quá mức có thể gây ra thương tích cho chính bệnh nhân, và làm gia tăng các triệu chứng thể chất, tâm thần do hội chứng cai rượu.
2. Đảm bảo dinh dưỡng
Bệnh nhân có biểu hiện tăng thân nhiệt do mất nhiều dịch vì nôn mửa và vã mồ hôi. Do đó, cần đảm bảo dinh dưỡng cho bệnh nhân có triệu chứng cai rượu.
Đối với những trường hợp nặng, bệnh nhân sẽ được truyền dịch qua đường tĩnh mạch. Với những trường hợp nhẹ và trung bình, người nhà nên khuyến khích bệnh nhân ăn uống đầy đủ.
Chế biến món ăn lỏng, mềm, ít gia vị và dễ tiêu hóa để giảm áp lực lên cơ quan tiêu hóa. Ngoài ra, khuyến khích người bệnh uống đủ nước. Có thể cung cấp vitamin, khoáng chất bằng các loại nước ép, sinh tố.
3. Cân bằng điện giải
Những người nghiện rượu thường phải đối mặt với việc thiếu hụt vitamin B1. Tình trạng này có thể gây ra bệnh não Wernicke, bệnh cơ tim, và bệnh thần kinh ngoại biên.
Chính vì vậy, nhiều bệnh nhân sẽ được truyền tĩnh mạch vitamin B1 (Thiamine) để phòng ngừa các bệnh lý kể trên. Ngoài ra, bệnh nhân cũng sẽ được bổ sung glucose, phosphate, magie, kali,…
Việc cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất sẽ giúp cải thiện triệu chứng cai rượu, và hạn chế các biến chứng có thể xảy ra.
4. Điều trị rối loạn tâm thần
Hội chứng cai rượu gây ra một loạt các triệu chứng tâm thần do mất điều hòa GABA. Do đó, bệnh nhân sẽ được sử dụng thuốc để điều trị các rối loạn tâm thần có liên quan đến tình trạng cai rượu.
- Thuốc an thần nhóm benzodiapine (Diazepam, Chlordiazepoxide, Lorazepam, Oxazepam,…)
- Thuốc chẹn beta được sử dụng nếu bệnh nhân mắc đồng thời với bệnh mạch vành
- Thuốc hạ huyết áp (Clonidine) có thể được sử dụng để cải thiện các triệu chứng tự chủ khi cai nghiện
- Thuốc chống co giật (Phenytoin) thường được dùng để cải thiện tình trạng co giật với những bệnh nhân có tiền sử động kinh.
5. Trị liệu tâm lý
Bệnh nhân gặp phải các triệu chứng cai rượu thường sẽ từ bỏ quyết tâm, và tiếp tục dùng đồ uống chứa cồn. Do đó sau khi hội chứng cai rượu được kiểm soát, bệnh nhân sẽ được xem xét trị liệu tâm lý.
Tâm lý trị liệu là phương pháp tác động đến tâm lý thông qua hình thức giao tiếp. Phương pháp này giúp cho bệnh nhân điều chỉnh suy nghĩ, hành vi không phù hợp và đánh giá khách quan bản thân.
Đối với bệnh nhân nghiện rượu, trị liệu tâm lý còn giúp người bệnh ý thức được vai trò của việc cai nghiện và những hậu quả phải đối mặt nếu sử dụng rượu lâu dài.
Ngoài ra, tâm lý trị liệu còn giúp người bệnh phục hồi các kỹ năng xã hội. Họ biết cách giải tỏa cảm xúc tiêu cực một cách lành mạnh thay vì chìm đắm trong rượu bia và chất kích thích.
Dù không phải là phương pháp chính trong điều trị nghiện rượu nhưng trị liệu tâm lý có vai trò tạo động lực để bệnh nhân vượt qua và hạn chế tối đa nguy cơ tái phát.
Theo dõi và dự phòng
Sau khi điều trị hội chứng cai nghiện, bệnh nhân cần phải điều trị nghiện rượu để chấm dứt hẳn việc sử dụng rượu. Thuốc Topiramate thường được sử dụng để tăng cường việc kiêng rượu
Người có tiền sử mê sảng, co giật và dùng nhiều rượu kéo dài sẽ được điều trị dự phòng bằng Chlordiazepoxide hoặc Oxazepam (trong trường hợp có bệnh gan nghiêm trọng).
Ngoài ra, những người xung quanh cũng cần động viên người bệnh để tạo động lực vượt qua tình trạng nghiện rượu và xây dựng lối sống lành mạnh.
Người nhà nên xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, đồng thời khuyến người bệnh tập thể thao, ngủ nghỉ đúng giờ và tái khám đúng hẹn.
Sự hỗ trợ của gia đình sẽ giúp người bệnh có thêm động lực vượt qua chứng nghiện rượu để quay trở lại với cuộc sống bình thường.
Hội chứng cai rượu là tình trạng rất phổ biến ở những người nghiện rượu. Hiểu biết về hội chứng này sẽ giúp bệnh nhân được thăm khám và điều trị kịp thời.
Có thể bạn quan tâm
- Bệnh rối loạn loạn thần cấp và nhất thời là gì?
- Rối loạn hành vi ở người lớn: Nhận biết và cách xử lý
- Mất ngủ chán ăn là biểu hiện của bệnh gì?
- Trầm cảm nặng có triệu chứng loạn thần (paranoid)
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!